GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Finn Harps

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1954

Huấn luyện viên: Darren Murphy

Sân vận động: Finn Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Finn Harps

Finn Harps

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0 : 0

0 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0-0

07/03

0-0

07/03

UCD

UCD

Finn Harps

Finn Harps

0 : 0

0 : 0

Finn Harps

Finn Harps

0-0

28/02

0-0

28/02

Treaty United

Treaty United

Finn Harps

Finn Harps

0 : 0

0 : 0

Finn Harps

Finn Harps

0-0

21/02

0-0

21/02

Finn Harps

Finn Harps

Dundalk

Dundalk

0 : 0

0 : 0

Dundalk

Dundalk

0-0

14/02

0-0

14/02

Kerry

Kerry

Finn Harps

Finn Harps

0 : 0

0 : 0

Finn Harps

Finn Harps

0-0

18/10

5-5

18/10

Finn Harps

Finn Harps

Treaty United

Treaty United

1 : 2

1 : 0

Treaty United

Treaty United

5-5

0.68 +0 -0.81

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

14/10

10-2

14/10

Finn Harps

Finn Harps

Wexford Youths

Wexford Youths

1 : 3

1 : 2

Wexford Youths

Wexford Youths

10-2

0.97 -0.25 0.87

0.92 2.5 0.94

0.92 2.5 0.94

11/10

3-3

11/10

Bray Wanderers

Bray Wanderers

Finn Harps

Finn Harps

2 : 2

0 : 1

Finn Harps

Finn Harps

3-3

0.82 -0.5 -0.98

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

27/09

10-2

27/09

Kerry

Kerry

Finn Harps

Finn Harps

1 : 1

0 : 0

Finn Harps

Finn Harps

10-2

1.00 +0.25 0.85

0.85 2.25 -0.99

0.85 2.25 -0.99

20/09

10-3

20/09

Cork City

Cork City

Finn Harps

Finn Harps

2 : 2

0 : 2

Finn Harps

Finn Harps

10-3

0.82 -0.75 -0.98

0.82 2.5 0.82

0.82 2.5 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Patrick Ferry Tiền đạo

49 10 0 12 0 23 Tiền đạo

11

Ryan Rainey Tiền vệ

109 8 3 30 3 29 Tiền vệ

6

Noe Baba Tiền vệ

67 2 0 17 1 29 Tiền vệ

8

Max Hutchison Tiền vệ

36 1 0 7 0 24 Tiền vệ

21

Stephen Doherty Tiền đạo

77 1 0 5 0 25 Tiền đạo

1

Tim-Oliver Hiemer Thủ môn

52 0 0 2 0 30 Thủ môn

3

Kevin Jordan Hậu vệ

45 0 0 10 0 22 Hậu vệ

25

Oisin Cooney Thủ môn

43 0 0 0 0 18 Thủ môn

19

Max Johnston Tiền đạo

52 0 0 2 0 20 Tiền đạo

0

Caoimhin Bonnar Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ