GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ireland - 11/10/2024 18:45

SVĐ: Carlisle Grounds

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/2 -0.98

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.50 4.20

0.89 9 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.94 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Patrick Ferry

  • 36’

    Đang cập nhật

    Tony McNamee

  • 40’

    Đang cập nhật

    Noe Baba

  • Đang cập nhật

    Guillermo Almirall

    47’
  • John O'Sullivan

    Ben Feeney

    65’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Success Edogun

  • Đang cập nhật

    Shane Griffin

    75’
  • 78’

    Ryan Rainey

    Gavin McAteer

  • Đang cập nhật

    Harry Groome

    82’
  • 88’

    Success Edogun

    Max Johnston

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 11/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Carlisle Grounds

  • Trọng tài chính:

    M. Lynch

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ian Ryan

  • Ngày sinh:

    09-06-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    113 (T:35, H:33, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Murphy

  • Ngày sinh:

    23-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:12, H:9, B:13)

3

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

2

386

Tổng số đường chuyền

386

14

Dứt điểm

7

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Bray Wanderers Finn Harps

Đội hình

Bray Wanderers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ian Ryan

Bray Wanderers VS Finn Harps

4-2-3-1 Finn Harps

Huấn luyện viên: Darren Murphy

9

Cristian Magerusan

31

Kieran Cruise

31

Kieran Cruise

31

Kieran Cruise

31

Kieran Cruise

7

Darren Craven

7

Darren Craven

6

Guillermo Almirall

6

Guillermo Almirall

6

Guillermo Almirall

5

Cole Omorehiomwan

9

Success Edogun

11

Ryan Rainey

11

Ryan Rainey

11

Ryan Rainey

11

Ryan Rainey

2

Jamie Watson

2

Jamie Watson

26

Tony McNamee

26

Tony McNamee

26

Tony McNamee

7

Patrick Ferry

Đội hình xuất phát

Bray Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cristian Magerusan Tiền đạo

23 9 0 6 0 Tiền đạo

5

Cole Omorehiomwan Hậu vệ

53 8 2 12 2 Hậu vệ

7

Darren Craven Tiền vệ

57 6 0 12 0 Tiền vệ

6

Guillermo Almirall Tiền vệ

53 6 0 9 0 Tiền vệ

31

Kieran Cruise Tiền vệ

34 5 1 10 0 Tiền vệ

23

Shane Griffin Tiền vệ

27 4 3 5 0 Tiền vệ

2

Max Murphy Hậu vệ

46 1 0 12 1 Hậu vệ

1

James Corcoran Thủ môn

200 0 0 0 0 Thủ môn

4

Killian Cantwell Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Zach Nolan Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

32

John O'Reilly-O'Sullivan Tiền vệ

200 0 0 0 0 Tiền vệ

Finn Harps

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Success Edogun Tiền đạo

32 10 3 3 0 Tiền đạo

7

Patrick Ferry Tiền vệ

47 10 0 10 0 Tiền vệ

2

Jamie Watson Hậu vệ

47 6 2 7 0 Hậu vệ

26

Tony McNamee Tiền vệ

45 6 2 9 0 Tiền vệ

11

Ryan Rainey Tiền vệ

43 4 0 13 1 Tiền vệ

6

Noe Baba Hậu vệ

65 2 0 15 1 Hậu vệ

5

Matt Makinson Hậu vệ

39 1 0 8 1 Hậu vệ

8

Max Hutchison Tiền vệ

33 1 0 7 0 Tiền vệ

10

Sean Patton Tiền đạo

10 1 0 4 0 Tiền đạo

25

Oisin Cooney Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

15

Luke O'Brien Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Bray Wanderers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Zayd Abada Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Caleb O'Neill Hậu vệ

200 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Conor Knight Tiền vệ

67 3 1 0 0 Tiền vệ

16

Paul Murphy Hậu vệ

21 2 0 3 0 Hậu vệ

Finn Harps

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Bruce Strachan Tiền vệ

65 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Corey Sheridan Thủ môn

65 0 0 0 0 Thủ môn

4

Conor Tourish Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Gavin Gilmore Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Max Johnston Tiền đạo

49 0 0 2 0 Tiền đạo

3

Kevin Jordan Hậu vệ

42 0 0 10 0 Hậu vệ

30

Gavin McAteer Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Bray Wanderers

Finn Harps

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Bray Wanderers: 2T - 2H - 1B) (Finn Harps: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

Hạng Hai Ireland

Finn Harps

1 : 2

(1-1)

Bray Wanderers

06/05/2024

Hạng Hai Ireland

Bray Wanderers

1 : 0

(1-0)

Finn Harps

01/04/2024

Hạng Hai Ireland

Finn Harps

2 : 0

(1-0)

Bray Wanderers

20/10/2023

Hạng Hai Ireland

Bray Wanderers

1 : 1

(0-1)

Finn Harps

07/07/2023

Hạng Hai Ireland

Finn Harps

0 : 0

(0-0)

Bray Wanderers

Phong độ gần nhất

Bray Wanderers

Phong độ

Finn Harps

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Bray Wanderers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

04/10/2024

UCD

Bray Wanderers

1 1

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.77 2.0 0.82

B
H

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Bray Wanderers

Cork City

3 3

(2) (2)

0.82 +0.5 1.02

0.83 2.25 0.98

T
T

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Bray Wanderers

Kerry

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.78 2.5 0.87

T
X

Hạng Hai Ireland

17/09/2024

Wexford Youths

Bray Wanderers

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.87 2.25 0.99

T
X

Hạng Hai Ireland

06/09/2024

Longford Town

Bray Wanderers

1 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.90

0.76 2.75 0.91

B
X

Finn Harps

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Kerry

Finn Harps

1 1

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.85 2.25 1.01

B
X

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Cork City

Finn Harps

2 2

(0) (2)

0.82 -0.75 1.02

0.82 2.5 0.82

T
T

Hạng Hai Ireland

13/09/2024

Finn Harps

Longford Town

1 0

(0) (0)

- - -

0.94 2.75 0.88

X

Hạng Hai Ireland

06/09/2024

Athlone Town

Finn Harps

1 4

(0) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Ireland

30/08/2024

Finn Harps

Cobh Ramblers

2 0

(0) (0)

- - -

0.87 2.5 0.83

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 9

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 14

15 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất