Hạng Hai Ireland - 14/10/2024 18:45
SVĐ: Finn Park
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.92 2.5 0.94
- - -
- - -
2.25 3.30 3.00
0.92 9 0.89
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.84 1.0 0.98
- - -
- - -
2.87 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jamie Watson
24’ -
26’
Đang cập nhật
James Crawford
-
Đang cập nhật
Tony McNamee
30’ -
38’
Đang cập nhật
Cian O'Malley
-
39’
Đang cập nhật
James Crawford
-
43’
Đang cập nhật
Darragh Levingston
-
Max Hutchison
David Cawley
46’ -
57’
Đang cập nhật
Conor Crowley
-
60’
Mark Hanratty
Kian Corbally
-
64’
Đang cập nhật
Darragh Levingston
-
69’
Đang cập nhật
Adam Lennon
-
72’
Conor Crowley
Gavin Gilmore
-
77’
Đang cập nhật
Ben Lynch
-
79’
Kaylem Harnett
Đang cập nhật
-
Conor Tourish
Bruce Strachan
82’ -
83’
Đang cập nhật
Cian Curtis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
45%
55%
0
4
2
7
319
389
25
8
5
3
0
1
Finn Harps Wexford Youths
Finn Harps 4-3-3
Huấn luyện viên: Darren Murphy
4-3-3 Wexford Youths
Huấn luyện viên: James Keddy
9
Success Edogun
11
Ryan Rainey
11
Ryan Rainey
11
Ryan Rainey
11
Ryan Rainey
2
Jamie Watson
2
Jamie Watson
2
Jamie Watson
2
Jamie Watson
2
Jamie Watson
2
Jamie Watson
2
Darragh Levingston
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
19
Cian Curtis
19
Cian Curtis
15
Kaylem Harnett
15
Kaylem Harnett
15
Kaylem Harnett
11
Mark Hanratty
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Success Edogun Tiền đạo |
33 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Patrick Ferry Tiền vệ |
48 | 10 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
26 Tony McNamee Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Jamie Watson Hậu vệ |
48 | 6 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Ryan Rainey Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
5 Matt Makinson Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Max Hutchison Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Sean Patton Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
25 Oisin Cooney Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Conor Tourish Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke O'Brien Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Darragh Levingston Tiền vệ |
70 | 8 | 2 | 19 | 1 | Tiền vệ |
11 Mark Hanratty Tiền vệ |
56 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Cian Curtis Tiền vệ |
36 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaylem Harnett Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Cian O'Malley Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Reece Webb Hậu vệ |
71 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 James Crawford Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Alex Moody Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ben Lynch Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Conor Crowley Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Lennon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gavin Gilmore Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kevin Jordan Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
22 David Cawley Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruce Strachan Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Corey Sheridan Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Gavin McAteer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Johnston Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 Dylan McAteer Hậu vệ |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Mark Imiren Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Kian Corbally Tiền vệ |
66 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
31 Conor Walsh Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
17 Sean McHale Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Luka Lovic Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 13 | 0 | Tiền vệ |
24 Robbie O'Toole Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Finn Harps
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 0
(1-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
1 : 0
(1-0)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
1 : 2
(1-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
1 : 1
(0-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
0 : 1
(0-0)
Wexford Youths
Finn Harps
Wexford Youths
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Finn Harps
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Bray Wanderers Finn Harps |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Cork City Finn Harps |
2 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Finn Harps Longford Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.88 |
X
|
||
06/09/2024 |
Athlone Town Finn Harps |
1 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Wexford Youths
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Wexford Youths Kerry |
4 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Wexford Youths UCD |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Longford Town Wexford Youths |
3 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
17/09/2024 |
Wexford Youths Bray Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21