Hạng Hai Ireland - 18/10/2024 18:45
SVĐ: Finn Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.68 0 -0.81
0.85 2.5 0.90
- - -
- - -
2.15 3.30 3.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.82 1.0 1.00
- - -
- - -
2.75 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jamie Watson
24’ -
Đang cập nhật
Conor Tourish
34’ -
Đang cập nhật
Noe Baba
42’ -
46’
Christopher Horgan
Thomas Considine
-
Max Johnston
Luke O'Brien
61’ -
63’
David Tarmey
Mark Byrne
-
Gavin Gilmore
Sean Patton
66’ -
69’
Đang cập nhật
Thomas Considine
-
70’
Yousef Mahdy
Niko Kozlowski
-
78’
Đang cập nhật
Mark Byrne
-
82’
Trpimir Vrljičak
Cillian Mulvihill
-
86’
Đang cập nhật
Oisin O'Reilly
-
David Cawley
Matt Makinson
89’ -
Đang cập nhật
Success Edogun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
55%
45%
4
9
3
1
338
276
19
14
10
6
2
1
Finn Harps Treaty United
Finn Harps 4-3-3
Huấn luyện viên: Darren Murphy
4-3-3 Treaty United
Huấn luyện viên: Tommy Barrett
9
Success Edogun
22
David Cawley
22
David Cawley
22
David Cawley
22
David Cawley
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
9
Yousef Mahdy
8
Colin Conroy
8
Colin Conroy
8
Colin Conroy
8
Colin Conroy
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Success Edogun Tiền đạo |
34 | 11 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Jamie Watson Hậu vệ |
49 | 7 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
26 Tony McNamee Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Noe Baba Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 16 | 1 | Hậu vệ |
22 David Cawley Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
25 Oisin Cooney Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Conor Tourish Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Kevin Jordan Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Gavin Gilmore Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Gavin McAteer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Johnston Tiền đạo |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Yousef Mahdy Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Evan O'Connor Hậu vệ |
31 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
25 Mark Walsh Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Oisin O'Reilly Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Colin Conroy Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
18 David Tarmey Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Michael Dike Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Christopher Horgan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Richkov Boevi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Steven Healy Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Trpimir Vrljičak Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Dylan McAteer Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke O'Brien Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruce Strachan Tiền vệ |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matt Makinson Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Sean Patton Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Max Hutchison Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Corey Sheridan Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Considine Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Scott Murphy Tiền vệ |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Adam Brennan Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Adam O'Halloran Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Fintan O'kelly Hậu vệ |
96 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Niko Kozlowski Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Mark Byrne Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Finn Harps
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
1 : 0
(0-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
1 : 0
(0-0)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
0 : 1
(0-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Treaty United
2 : 0
(0-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
0 : 1
(0-0)
Treaty United
Finn Harps
Treaty United
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Finn Harps
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Finn Harps Wexford Youths |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Bray Wanderers Finn Harps |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Cork City Finn Harps |
2 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Finn Harps Longford Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.88 |
X
|
Treaty United
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Treaty United UCD |
2 2 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.5 0.94 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Cork City Treaty United |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Treaty United Longford Town |
3 1 (1) (1) |
0.66 +0 1.22 |
0.77 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Treaty United Athlone Town |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 16