GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Treaty United

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Tommy Barrett

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Treaty United

Treaty United

Wexford Youths

Wexford Youths

0 : 0

0 : 0

Wexford Youths

Wexford Youths

0-0

07/03

0-0

07/03

Dundalk

Dundalk

Treaty United

Treaty United

0 : 0

0 : 0

Treaty United

Treaty United

0-0

28/02

0-0

28/02

Treaty United

Treaty United

Finn Harps

Finn Harps

0 : 0

0 : 0

Finn Harps

Finn Harps

0-0

21/02

0-0

21/02

Athlone Town

Athlone Town

Treaty United

Treaty United

0 : 0

0 : 0

Treaty United

Treaty United

0-0

14/02

0-0

14/02

Treaty United

Treaty United

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0 : 0

0 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0-0

18/10

5-5

18/10

Finn Harps

Finn Harps

Treaty United

Treaty United

1 : 2

1 : 0

Treaty United

Treaty United

5-5

0.68 +0 -0.81

0.85 2.5 0.90

0.85 2.5 0.90

11/10

2-4

11/10

Treaty United

Treaty United

UCD

UCD

2 : 2

1 : 0

UCD

UCD

2-4

0.93 +0 0.92

0.92 2.5 0.94

0.92 2.5 0.94

04/10

9-3

04/10

Cork City

Cork City

Treaty United

Treaty United

1 : 1

0 : 1

Treaty United

Treaty United

9-3

0.82 -1.25 -0.98

0.79 3.0 0.80

0.79 3.0 0.80

27/09

5-7

27/09

Treaty United

Treaty United

Longford Town

Longford Town

3 : 1

1 : 1

Longford Town

Longford Town

5-7

0.66 +0 -0.82

0.77 2.75 0.86

0.77 2.75 0.86

23/09

11-6

23/09

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Treaty United

Treaty United

0 : 3

0 : 1

Treaty United

Treaty United

11-6

0.97 -0.5 0.87

0.76 2.75 0.87

0.76 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Enda Curran Tiền đạo

56 26 0 14 1 33 Tiền đạo

0

Lee Devitt Molloy Tiền vệ

63 6 0 12 2 Tiền vệ

0

Stephen Christopher Tiền vệ

77 4 0 9 0 29 Tiền vệ

0

Mark Walsh Hậu vệ

53 4 0 11 0 32 Hậu vệ

0

Ben O'Riordan Hậu vệ

70 3 0 16 1 28 Hậu vệ

0

Colin Conroy Tiền vệ

66 1 0 16 0 22 Tiền vệ

0

Fionn Doherty Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

0

Scott Kirkland Hậu vệ

58 0 0 3 0 Hậu vệ

0

Darren Nwankwo Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

0

Niko Kozlowski Tiền vệ

30 0 0 4 0 Tiền vệ