Hạng Hai Ireland - 23/09/2024 18:45
SVĐ: St. Coleman's Park
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.87
0.76 2.75 0.87
- - -
- - -
1.90 3.50 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.96 1.25 0.79
- - -
- - -
2.50 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Đang cập nhật
Lee Devitt Molloy
-
Đang cập nhật
Dean Larkin
43’ -
46’
Lee Lynch
Colin Conroy
-
47’
Đang cập nhật
Evan O'Connor
-
52’
Đang cập nhật
Niko Kozlowski
-
55’
Niko Kozlowski
Trpimir Vrljičak
-
56’
Leon Kirrane
Steven Healy
-
David Eguaibor
David Bošnjak
66’ -
68’
David Tarmey
Yousef Mahdy
-
Michael McCarthy
Nolan Evers
75’ -
81’
Đang cập nhật
Lee Devitt Molloy
-
85’
Lee Devitt Molloy
Adam O'Halloran
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
6
57%
43%
0
0
1
1
338
254
0
3
0
3
2
0
Cobh Ramblers Treaty United
Cobh Ramblers 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Gary Hunt
4-1-3-2 Treaty United
Huấn luyện viên: Tommy Barrett
5
Brendan Frahill
1
Darragh Burke
1
Darragh Burke
1
Darragh Burke
1
Darragh Burke
10
Jack Larkin
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
9
Matthew McKevitt
9
Matthew McKevitt
5
Lee Devitt Molloy
7
Lee Lynch
7
Lee Lynch
7
Lee Lynch
7
Lee Lynch
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
14
Alec Byrne
14
Alec Byrne
14
Alec Byrne
20
Evan O'Connor
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Brendan Frahill Hậu vệ |
61 | 9 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
10 Jack Larkin Tiền vệ |
29 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Matthew McKevitt Tiền đạo |
39 | 8 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 James O'Leary Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Darragh Burke Thủ môn |
68 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Michael McCarthy Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Jason Abbott Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Dean Larkin Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 David Eguaibor Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Luka Le Bervet Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Regix Madika Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lee Devitt Molloy Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
20 Evan O'Connor Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Oisin O'Reilly Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
14 Alec Byrne Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Lee Lynch Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Leon Kirrane Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Dike Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Christopher Horgan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Richkov Boevi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Niko Kozlowski Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 David Tarmey Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Justin Eguaibor Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
12 Nolan Evers Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Glenn Towler Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Cathal O'Hanlon Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 David Bošnjak Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Alessandro De Sanctis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Charlie O'Brien Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sean Costelloe Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Scott Murphy Tiền vệ |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Colin Conroy Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
34 Steven Healy Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Trpimir Vrljičak Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Mark Walsh Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
16 Adam O'Halloran Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Yousef Mahdy Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
45 Adam Brennan Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cobh Ramblers
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
0 : 1
(0-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 1
(1-0)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
3 : 1
(1-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 0
(0-0)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
0 : 1
(0-0)
Cobh Ramblers
Cobh Ramblers
Treaty United
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Cobh Ramblers
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
UCD Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Cobh Ramblers Wexford Youths |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Finn Harps Cobh Ramblers |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.83 |
X
|
||
23/08/2024 |
Cobh Ramblers Cork City |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
09/08/2024 |
Kerry Cobh Ramblers |
0 2 (0) (1) |
0.75 +0 1.02 |
0.83 2.5 0.81 |
T
|
X
|
Treaty United
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Treaty United Athlone Town |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Wexford Youths Treaty United |
4 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Treaty United Kerry |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.82 2.5 0.82 |
X
|
||
30/08/2024 |
Bray Wanderers Treaty United |
5 0 (5) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Treaty United Wexford Youths |
1 3 (0) (0) |
0.71 +0.25 0.73 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
18 Thẻ vàng đội 10
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 25