GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cobh Ramblers

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Gary Hunt

Sân vận động: St. Coleman's Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

14/03

0-0

14/03

Finn Harps

Finn Harps

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0 : 0

0 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0-0

07/03

0-0

07/03

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Longford Town

Longford Town

0 : 0

0 : 0

Longford Town

Longford Town

0-0

28/02

0-0

28/02

UCD

UCD

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0 : 0

0 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0-0

21/02

0-0

21/02

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Kerry

Kerry

0 : 0

0 : 0

Kerry

Kerry

0-0

14/02

0-0

14/02

Treaty United

Treaty United

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0 : 0

0 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

0-0

18/10

2-4

18/10

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Bray Wanderers

Bray Wanderers

3 : 0

0 : 0

Bray Wanderers

Bray Wanderers

2-4

0.83 -0.5 1.00

0.95 2.75 0.91

0.95 2.75 0.91

12/10

5-3

12/10

Longford Town

Longford Town

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

2 : 0

1 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

5-3

0.90 +0 0.85

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

04/10

5-2

04/10

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Kerry

Kerry

2 : 1

1 : 1

Kerry

Kerry

5-2

0.82 -0.25 -0.98

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

27/09

3-3

27/09

Athlone Town

Athlone Town

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

1 : 2

1 : 1

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

3-3

0.82 -0.75 -0.98

0.85 2.75 0.78

0.85 2.75 0.78

23/09

11-6

23/09

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Treaty United

Treaty United

0 : 3

0 : 1

Treaty United

Treaty United

11-6

0.97 -0.5 0.87

0.76 2.75 0.87

0.76 2.75 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Brendan Frahill Hậu vệ

77 10 1 22 0 31 Hậu vệ

0

Jason Abbott Tiền vệ

76 5 0 16 1 31 Tiền vệ

0

Dale Holland Tiền vệ

75 4 1 30 0 Tiền vệ

0

Tiernan O'Brien McAllister Tiền vệ

50 4 0 7 0 Tiền vệ

0

James O'Leary Tiền vệ

54 2 1 5 0 Tiền vệ

0

Pierce Phillips Tiền vệ

48 2 0 7 0 27 Tiền vệ

0

Darragh Burke Thủ môn

81 0 1 1 0 Thủ môn

0

Michael Gerrard Daniel McCarthy Hậu vệ

58 1 1 3 0 21 Hậu vệ

0

Darragh O’Sullivan Connell Hậu vệ

37 1 0 1 1 Hậu vệ

0

Justin Eguaibor Hậu vệ

74 0 0 9 0 Hậu vệ