Hạng Hai Ireland - 18/10/2024 18:45
SVĐ: St. Coleman's Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.83 -1 1/2 1.00
0.95 2.75 0.91
- - -
- - -
1.61 3.90 4.50
0.86 9.25 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.74 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.20 2.30 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
50’
Zayd Abada
Alan Seruga
-
Đang cập nhật
Jack Larkin
51’ -
56’
Đang cập nhật
Josh McGlone
-
Đang cập nhật
Jack Larkin
62’ -
James O'Leary
Justin Eguaibor
63’ -
Đang cập nhật
Nolan Evers
69’ -
81’
Đang cập nhật
Stefan Ugbesia
-
84’
Destiny Avenbuan
Jack Lawless
-
Đang cập nhật
Jason Abbott
88’ -
Nolan Evers
Michael McCarthy
89’ -
Đang cập nhật
Jack Larkin
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
56%
44%
1
5
2
3
368
289
12
9
8
1
1
0
Cobh Ramblers Bray Wanderers
Cobh Ramblers 4-5-1
Huấn luyện viên: Gary Hunt
4-5-1 Bray Wanderers
Huấn luyện viên: Paul Heffernan
5
Brendan Frahill
39
Jason Abbott
39
Jason Abbott
39
Jason Abbott
39
Jason Abbott
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
10
Jack Larkin
9
Cristian Magerusan
23
Shane Griffin
23
Shane Griffin
23
Shane Griffin
23
Shane Griffin
6
Guillermo Almirall
6
Guillermo Almirall
7
Darren Craven
7
Darren Craven
7
Darren Craven
5
Cole Omorehiomwan
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Brendan Frahill Hậu vệ |
64 | 10 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
10 Jack Larkin Tiền vệ |
32 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 David Bošnjak Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Dale Holland Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 27 | 0 | Tiền vệ |
39 Jason Abbott Tiền vệ |
63 | 4 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
11 James O'Leary Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Pierce Phillips Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Darragh Burke Thủ môn |
71 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Dean Larkin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Nolan Evers Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka Le Bervet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Bray Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Cristian Magerusan Tiền đạo |
24 | 9 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Cole Omorehiomwan Hậu vệ |
54 | 8 | 2 | 12 | 2 | Hậu vệ |
6 Guillermo Almirall Tiền vệ |
54 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Darren Craven Tiền vệ |
58 | 6 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Shane Griffin Tiền vệ |
28 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Kieran Cruise Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
2 Max Murphy Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
1 James Corcoran Thủ môn |
206 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Killian Cantwell Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Zach Nolan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 John O'Reilly-O'Sullivan Tiền vệ |
206 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Michael McCarthy Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 David Eguaibor Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Cathal O'Hanlon Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Charlie O'Brien Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Arthur Nganou Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Regix Madika Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Justin Eguaibor Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Bray Wanderers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Paul Murphy Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Zayd Abada Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Caleb O'Neill Hậu vệ |
206 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Conor Knight Tiền vệ |
68 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
Hạng Hai Ireland
Bray Wanderers
3 : 1
(1-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
2 : 1
(1-1)
Bray Wanderers
Hạng Hai Ireland
Bray Wanderers
2 : 2
(1-1)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Bray Wanderers
2 : 1
(2-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
3 : 3
(2-1)
Bray Wanderers
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
60% 0% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Cobh Ramblers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Longford Town Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.75 0.82 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Cobh Ramblers Kerry |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Athlone Town Cobh Ramblers |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
UCD Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Bray Wanderers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Bray Wanderers Finn Harps |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
UCD Bray Wanderers |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.82 |
B
|
H
|
|
27/09/2024 |
Bray Wanderers Cork City |
3 3 (2) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Bray Wanderers Kerry |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
17/09/2024 |
Wexford Youths Bray Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.25 0.99 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
16 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 25