Hạng Hai Ireland - 27/09/2024 18:45
SVĐ: Athlone Town Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.85 2.75 0.78
- - -
- - -
1.61 3.80 4.50
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.20 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dean Ebbe
20’ -
Đang cập nhật
German Fuentes Rodriguez
22’ -
31’
Đang cập nhật
Jason Abbott
-
40’
Đang cập nhật
Tiernan Joseph O'Brien
-
54’
Đang cập nhật
Tiernan Joseph O'Brien
-
56’
David Bošnjak
Dean Larkin
-
Leonardo Gaxha
Agbo Babatund
65’ -
73’
Đang cập nhật
Brendan Frahill
-
Daniel McKenna
Shane Forbes
80’ -
81’
David Eguaibor
James O'Leary
-
Đang cập nhật
Dylan Hand
83’ -
Đang cập nhật
Amardo Oakley
86’ -
90’
Đang cập nhật
Darragh Burke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
53%
47%
2
2
3
3
342
303
8
8
3
4
1
1
Athlone Town Cobh Ramblers
Athlone Town 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo
4-1-3-2 Cobh Ramblers
Huấn luyện viên: Gary Hunt
9
Dean Ebbe
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
8
Aaron Connolly
21
Leonardo Gaxha
21
Leonardo Gaxha
21
Leonardo Gaxha
11
Kyle Robinson
11
Kyle Robinson
5
Brendan Frahill
1
Darragh Burke
1
Darragh Burke
1
Darragh Burke
1
Darragh Burke
28
Dale Holland
28
Dale Holland
28
Dale Holland
28
Dale Holland
28
Dale Holland
28
Dale Holland
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dean Ebbe Tiền đạo |
32 | 10 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Aaron Connolly Tiền vệ |
64 | 5 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
11 Kyle Robinson Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Leonardo Gaxha Tiền vệ |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gideon Tetteh Tiền vệ |
32 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Dylan Hand Hậu vệ |
26 | 3 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
18 Oisin Duffy Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 German Fuentes Rodriguez Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
14 Amardo Oakley Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Enda Minogue Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel McKenna Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Brendan Frahill Hậu vệ |
62 | 9 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
10 Jack Larkin Tiền vệ |
30 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 David Bošnjak Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Dale Holland Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 27 | 0 | Tiền vệ |
1 Darragh Burke Thủ môn |
69 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Michael McCarthy Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Charlie O'Brien Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Jason Abbott Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
27 David Eguaibor Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Luka Le Bervet Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
33 Regix Madika Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Noah van Geenen Hậu vệ |
56 | 5 | 1 | 19 | 0 | Hậu vệ |
19 Peter McGregor Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Brian Torre Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Agbo Babatunde Tiền vệ |
162 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Michael McHugh Hậu vệ |
162 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Shane Forbes Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Roscoe Rubinstein Tiền vệ |
162 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lee Axworthy Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 James O'Leary Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dean Larkin Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Nolan Evers Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Pierce Phillips Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Cathal O'Hanlon Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Justin Eguaibor Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Athlone Town
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 2
(1-1)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
2 : 1
(1-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
3 : 3
(0-2)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 0
(0-0)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
2 : 3
(1-1)
Cobh Ramblers
Athlone Town
Cobh Ramblers
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Athlone Town
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Athlone Town UCD |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Treaty United Athlone Town |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.82 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Athlone Town Drogheda United |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Athlone Town Finn Harps |
1 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Wexford Youths Athlone Town |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
T
|
Cobh Ramblers
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
UCD Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Cobh Ramblers Wexford Youths |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Finn Harps Cobh Ramblers |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.83 |
X
|
||
23/08/2024 |
Cobh Ramblers Cork City |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
27 Tổng 26