Hạng Hai Ireland - 04/10/2024 18:45
SVĐ: St. Coleman's Park
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 3/4 -0.98
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.05 3.60 3.30
-0.83 8.00 1.00
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.60 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jason Abbott
8’ -
10’
Đang cập nhật
Cian Barrett
-
Đang cập nhật
Brendan Frahill
12’ -
22’
Đang cập nhật
Cian Brosnan
-
44’
Đang cập nhật
Sean O'Connell
-
Đang cập nhật
Jason Abbott
45’ -
46’
Cian Brosnan
Andrew Kerins
-
Đang cập nhật
Luka Le Bervet
58’ -
65’
Cian Barrett
Tom Healy
-
Đang cập nhật
Jason Abbott
71’ -
79’
Finn Barrett
Robert Vasiu
-
Michael McCarthy
Nolan Evers
80’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
47%
53%
2
1
5
2
368
414
10
12
3
3
0
0
Cobh Ramblers Kerry
Cobh Ramblers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gary Hunt
4-2-3-1 Kerry
Huấn luyện viên: Conor McCarthy
5
Brendan Frahill
28
Dale Holland
28
Dale Holland
28
Dale Holland
28
Dale Holland
9
Matthew McKevitt
9
Matthew McKevitt
16
David Bošnjak
16
David Bošnjak
16
David Bošnjak
10
Jack Larkin
7
Sean McGrath
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
17
Cian Brosnan
17
Cian Brosnan
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Brendan Frahill Hậu vệ |
63 | 10 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
10 Jack Larkin Tiền vệ |
31 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Matthew McKevitt Tiền đạo |
40 | 8 | 2 | 10 | 0 | Tiền đạo |
16 David Bošnjak Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Dale Holland Tiền vệ |
62 | 4 | 1 | 27 | 0 | Tiền vệ |
11 James O'Leary Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Jason Abbott Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 13 | 1 | Tiền vệ |
1 Darragh Burke Thủ môn |
70 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Michael McCarthy Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Dean Larkin Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
38 Luka Le Bervet Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Kerry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sean McGrath Tiền vệ |
69 | 7 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Ethan Kos Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Cian Brosnan Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrew Spain Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Sean O'Connell Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Oran Crowe Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Nathan Gleeson Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
1 Antonio Tuta Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Finn Barrett Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Cian Barrett Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Valeriy Dolya Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Regix Madika Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Nolan Evers Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Justin Eguaibor Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 David Eguaibor Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Cathal O'Hanlon Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Tiernan O'Brien Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Pierce Phillips Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Kerry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Rob Vasiu Hậu vệ |
87 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Kennedy Amechi Tiền vệ |
55 | 6 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
37 Tom Healy Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
40 Darragh Foley Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Bobby Amadasun Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Udeze Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Cobh Ramblers
Kerry
Hạng Hai Ireland
Kerry
0 : 2
(0-1)
Cobh Ramblers
Cúp Quốc Gia Ireland
Cobh Ramblers
0 : 2
(0-2)
Kerry
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 0
(1-0)
Kerry
Hạng Hai Ireland
Kerry
1 : 1
(0-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 1
(1-0)
Kerry
Cobh Ramblers
Kerry
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Cobh Ramblers
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Athlone Town Cobh Ramblers |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
UCD Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Cobh Ramblers Wexford Youths |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Finn Harps Cobh Ramblers |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.83 |
X
|
Kerry
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bray Wanderers Kerry |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Kerry Cork City |
1 4 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Treaty United Kerry |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.82 2.5 0.82 |
X
|
||
30/08/2024 |
Kerry UCD |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 13
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 30