Hạng Hai Ireland - 12/10/2024 18:30
SVĐ: City Calling Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.85
0.82 2.75 0.82
- - -
- - -
2.45 3.40 2.55
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.91 0 0.91
-0.89 1.25 0.74
- - -
- - -
3.00 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Matthew McKevitt
Regix Madika
-
Đang cập nhật
Jordan Adeyemo
29’ -
44’
Đang cập nhật
Jason Abbott
-
49’
Đang cập nhật
Pierce Phillips
-
67’
Pierce Phillips
Tiernan Joseph O'Brien
-
Đang cập nhật
Bastien Hery
75’ -
Ross Fay
Adam Wixted
77’ -
Jordan Adeyemo
Emmanuel James
84’ -
Đang cập nhật
Shane Elworthy
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
55%
45%
1
1
1
2
364
297
11
11
3
1
1
1
Longford Town Cobh Ramblers
Longford Town 4-5-1
Huấn luyện viên: Wayne Groves
4-5-1 Cobh Ramblers
Huấn luyện viên: Gary Hunt
9
Jordan Adeyemo
5
Oisin Hand
5
Oisin Hand
5
Oisin Hand
5
Oisin Hand
2
Shane Elworthy
2
Shane Elworthy
2
Shane Elworthy
2
Shane Elworthy
2
Shane Elworthy
12
Daniel Norris
5
Brendan Frahill
39
Jason Abbott
39
Jason Abbott
39
Jason Abbott
39
Jason Abbott
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
11
James O'Leary
10
Jack Larkin
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Adeyemo Tiền đạo |
39 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Norris Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Bastien Hery Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
27 Dean O'Shea Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
5 Oisin Hand Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Shane Elworthy Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Emre Topçu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Harry Halwax Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Eric Yoro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyle O'Connor Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
6 Ross Fay Tiền vệ |
55 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Brendan Frahill Hậu vệ |
64 | 10 | 1 | 18 | 0 | Hậu vệ |
10 Jack Larkin Tiền vệ |
32 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 David Bošnjak Tiền đạo |
31 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Dale Holland Tiền vệ |
63 | 4 | 1 | 27 | 0 | Tiền vệ |
39 Jason Abbott Tiền vệ |
63 | 4 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
11 James O'Leary Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Pierce Phillips Tiền vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Darragh Burke Thủ môn |
71 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Dean Larkin Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Nolan Evers Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka Le Bervet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Christian Lotefa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Tallon Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Adam Wixted Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Guilherme Rego Priosti Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Emmanuel James Tiền đạo |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Jack McCarthy Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Viktor Serdenyuk Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Karl Chambers Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Dean George Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cobh Ramblers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Arthur Nganou Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Regix Madika Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Justin Eguaibor Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Michael McCarthy Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 David Eguaibor Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Cathal O'Hanlon Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Charlie O'Brien Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Longford Town
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 0
(0-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
0 : 0
(0-0)
Cobh Ramblers
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
1 : 1
(0-1)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Cobh Ramblers
2 : 0
(1-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
0 : 1
(0-1)
Cobh Ramblers
Longford Town
Cobh Ramblers
40% 20% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Longford Town
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Longford Town Athlone Town |
1 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Treaty United Longford Town |
3 1 (1) (1) |
0.66 +0 1.22 |
0.77 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Longford Town Wexford Youths |
3 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Finn Harps Longford Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.88 |
X
|
||
06/09/2024 |
Longford Town Bray Wanderers |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
X
|
Cobh Ramblers
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Cobh Ramblers Kerry |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Athlone Town Cobh Ramblers |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
UCD Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/09/2024 |
Cobh Ramblers Wexford Youths |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 26