GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Longford Town

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ireland

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1924

Huấn luyện viên: Wayne Groves

Sân vận động: City Calling Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

15/03

0-0

15/03

Longford Town

Longford Town

Kerry

Kerry

0 : 0

0 : 0

Kerry

Kerry

0-0

07/03

0-0

07/03

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

Longford Town

Longford Town

0 : 0

0 : 0

Longford Town

Longford Town

0-0

01/03

0-0

01/03

Longford Town

Longford Town

Athlone Town

Athlone Town

0 : 0

0 : 0

Athlone Town

Athlone Town

0-0

21/02

0-0

21/02

Wexford Youths

Wexford Youths

Longford Town

Longford Town

0 : 0

0 : 0

Longford Town

Longford Town

0-0

15/02

0-0

15/02

Longford Town

Longford Town

Bray Wanderers

Bray Wanderers

0 : 0

0 : 0

Bray Wanderers

Bray Wanderers

0-0

18/10

7-4

18/10

UCD

UCD

Longford Town

Longford Town

2 : 2

0 : 1

Longford Town

Longford Town

7-4

1.00 -0.5 0.85

0.86 2.75 0.77

0.86 2.75 0.77

12/10

5-3

12/10

Longford Town

Longford Town

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

2 : 0

1 : 0

Cobh Ramblers

Cobh Ramblers

5-3

0.90 +0 0.85

0.82 2.75 0.82

0.82 2.75 0.82

05/10

2-6

05/10

Longford Town

Longford Town

Athlone Town

Athlone Town

1 : 1

0 : 1

Athlone Town

Athlone Town

2-6

1.00 +0.5 0.85

0.94 3.0 0.82

0.94 3.0 0.82

27/09

5-7

27/09

Treaty United

Treaty United

Longford Town

Longford Town

3 : 1

1 : 1

Longford Town

Longford Town

5-7

0.66 +0 -0.82

0.77 2.75 0.86

0.77 2.75 0.86

21/09

4-4

21/09

Longford Town

Longford Town

Wexford Youths

Wexford Youths

3 : 0

1 : 0

Wexford Youths

Wexford Youths

4-4

-0.95 +1.0 0.80

0.84 2.75 0.98

0.84 2.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Francis Campbell Tiền đạo

43 6 1 8 2 22 Tiền đạo

0

Emmanuel James Tiền đạo

35 3 0 4 0 Tiền đạo

0

Mohamed Boudiaf Tiền đạo

51 3 0 13 1 23 Tiền đạo

0

Oisin Hand Hậu vệ

27 2 0 5 0 Hậu vệ

0

Shane Elworthy Hậu vệ

88 1 0 14 0 28 Hậu vệ

0

Ross Fay Tiền vệ

56 0 0 6 0 Tiền vệ

0

Kyle O'Connor Hậu vệ

66 0 0 13 1 Hậu vệ

0

Viktor Serdenyuk Tiền vệ

52 0 0 10 0 29 Tiền vệ

0

Aaron Walsh Hậu vệ

15 0 0 5 1 23 Hậu vệ

0

Guilherme Rego Priosti Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ