Hạng Hai Ireland - 21/09/2024 18:30
SVĐ: City Calling Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 1 0.80
0.84 2.75 0.98
- - -
- - -
5.75 4.00 1.48
0.95 9 0.86
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
-0.97 1.25 0.80
- - -
- - -
5.50 2.40 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Eric Yoro
16’ -
18’
Đang cập nhật
Conor Crowley
-
Đang cập nhật
Daniel Norris
24’ -
Đang cập nhật
Kyle O'Connor
28’ -
39’
Đang cập nhật
Darragh Levingston
-
46’
Cian O'Malley
Sean McHale
-
58’
Mikie Rowe
Cian Curtis
-
Đang cập nhật
Karl Chambers
61’ -
73’
Đang cập nhật
Conor Walsh
-
75’
James Crawford
Alex Moody
-
Đang cập nhật
Jordan Adeyemo
76’ -
Kyle O'Connor
Francis Campbell
82’ -
Đang cập nhật
Jordan Adeyemo
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
59%
41%
0
1
4
4
368
255
8
8
4
0
2
2
Longford Town Wexford Youths
Longford Town 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Wayne Groves
4-2-3-1 Wexford Youths
Huấn luyện viên: James Keddy
9
Jordan Adeyemo
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
18
Karl Chambers
18
Karl Chambers
12
Daniel Norris
12
Daniel Norris
12
Daniel Norris
11
Adam Wixted
10
Aaron Dobbs
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
4
Cian O'Malley
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Adeyemo Tiền đạo |
36 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Adam Wixted Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Karl Chambers Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Norris Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Dean O'Shea Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Harry Halwax Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jamie Egan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Eric Yoro Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyle O'Connor Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
8 Viktor Serdenyuk Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Emre Topçu Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aaron Dobbs Tiền đạo |
63 | 24 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
7 Mikie Rowe Tiền vệ |
33 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Darragh Levingston Tiền vệ |
66 | 8 | 2 | 18 | 1 | Tiền vệ |
8 Kian Corbally Tiền vệ |
62 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
4 Cian O'Malley Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Reece Webb Hậu vệ |
67 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Lewis Temple Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 James Crawford Hậu vệ |
64 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Conor Walsh Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Divin Isamala Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Conor Crowley Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ross Fay Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Jack McCarthy Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Oisin Hand Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Emmanuel James Tiền đạo |
31 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Christian Lotefa Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Shane Elworthy Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Tallon Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Bastien Hery Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
22 Francis Campbell Tiền vệ |
41 | 6 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Cian Curtis Tiền vệ |
32 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ethan Boyle Tiền vệ |
63 | 5 | 1 | 20 | 1 | Tiền vệ |
17 Sean McHale Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Adam Lennon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kaylem Harnett Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Thomas Oluwa Tiền đạo |
44 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Alex Moody Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ben Lynch Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
Longford Town
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 2
(0-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
1 : 2
(0-2)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 2
(0-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 0
(1-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
2 : 1
(1-1)
Wexford Youths
Longford Town
Wexford Youths
60% 20% 20%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Longford Town
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/09/2024 |
Finn Harps Longford Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.88 |
X
|
||
06/09/2024 |
Longford Town Bray Wanderers |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Cork City Longford Town |
3 2 (1) (2) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Longford Town Kerry |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.84 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
|
10/08/2024 |
Longford Town Treaty United |
1 4 (1) (3) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.91 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Wexford Youths
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Wexford Youths Bray Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Wexford Youths Treaty United |
4 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Cobh Ramblers Wexford Youths |
1 2 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Wexford Youths Athlone Town |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
23/08/2024 |
Treaty United Wexford Youths |
1 3 (0) (0) |
0.71 +0.25 0.73 |
0.82 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 22