Hạng Hai Ireland - 27/09/2024 18:45
SVĐ: Markets Field
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.66 0 -0.82
0.77 2.75 0.86
- - -
- - -
2.10 3.50 2.87
0.91 9.5 0.91
- - -
- - -
- - -
-0.92 1.25 0.76
- - -
- - -
2.75 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Alec Byrne
Steven Healy
22’ -
Đang cập nhật
Lee Devitt Molloy
30’ -
45’
Đang cập nhật
Emre Topçu
-
Niko Kozlowski
Adam O'Halloran
64’ -
Đang cập nhật
Adam O'Halloran
67’ -
76’
Adam Wixted
Shane Elworthy
-
77’
Karl Chambers
Emmanuel James
-
Đang cập nhật
David Tarmey
82’ -
Đang cập nhật
Oisin O'Reilly
89’ -
Đang cập nhật
David Tarmey
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
48%
52%
3
3
2
0
389
421
13
12
6
4
1
0
Treaty United Longford Town
Treaty United 4-5-1
Huấn luyện viên: Tommy Barrett
4-5-1 Longford Town
Huấn luyện viên: Wayne Groves
5
Lee Devitt Molloy
8
Colin Conroy
8
Colin Conroy
8
Colin Conroy
8
Colin Conroy
14
Alec Byrne
14
Alec Byrne
14
Alec Byrne
14
Alec Byrne
14
Alec Byrne
9
Yousef Mahdy
9
Jordan Adeyemo
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
12
Daniel Norris
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
12
Daniel Norris
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lee Devitt Molloy Tiền vệ |
51 | 5 | 0 | 8 | 2 | Tiền vệ |
9 Yousef Mahdy Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
20 Evan O'Connor Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
3 Oisin O'Reilly Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Colin Conroy Tiền vệ |
53 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
14 Alec Byrne Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Dike Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Christopher Horgan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Richkov Boevi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Niko Kozlowski Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Trpimir Vrljičak Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Adeyemo Tiền đạo |
37 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Norris Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Adam Wixted Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Karl Chambers Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Dean O'Shea Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Harry Halwax Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jamie Egan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Eric Yoro Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Kyle O'Connor Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
8 Viktor Serdenyuk Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Emre Topçu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sean Costelloe Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mark Walsh Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 David Tarmey Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Steven Healy Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Corey Chambers Thủ môn |
42 | 0 | 1 | 2 | 1 | Thủ môn |
16 Adam O'Halloran Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Scott Murphy Tiền vệ |
92 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Chris Lotefa Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Shane Elworthy Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Jordan Tallon Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Bastien Hery Tiền vệ |
37 | 2 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
14 Emmanuel James Tiền đạo |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Oisin Hand Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Ross Fay Tiền vệ |
53 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Jack McCarthy Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Francis Campbell Tiền vệ |
42 | 6 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
Treaty United
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
1 : 4
(1-3)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
1 : 0
(0-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
2 : 1
(0-1)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Longford Town
2 : 3
(0-0)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
2 : 3
(2-1)
Longford Town
Treaty United
Longford Town
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Treaty United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Treaty United Athlone Town |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Wexford Youths Treaty United |
4 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Treaty United Kerry |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.82 2.5 0.82 |
X
|
||
30/08/2024 |
Bray Wanderers Treaty United |
5 0 (5) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Longford Town
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Longford Town Wexford Youths |
3 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Finn Harps Longford Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.88 |
X
|
||
06/09/2024 |
Longford Town Bray Wanderers |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Cork City Longford Town |
3 2 (1) (2) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Longford Town Kerry |
2 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.84 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 27