Hạng Hai Ireland - 05/10/2024 18:30
SVĐ: City Calling Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.94 3.0 0.82
- - -
- - -
4.00 3.90 1.83
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.96 1.25 0.80
- - -
- - -
4.00 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bastien Hery
16’ -
30’
Đang cập nhật
D. Ebbe
-
Jamie Egan
Oisin Hand
35’ -
Đang cập nhật
Dean O'Shea
63’ -
Đang cập nhật
Shane Elworthy
64’ -
70’
Đang cập nhật
O. Duffy
-
Đang cập nhật
Oisin Hand
74’ -
75’
G. Tetteh
P. McGregor
-
Shane Elworthy
Emmanuel James
81’ -
Đang cập nhật
Adam Wixted
83’ -
90’
L. Gaxha
A. Babatund
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
50%
50%
2
6
4
1
377
377
14
13
7
3
0
2
Longford Town Athlone Town
Longford Town 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Daire Doyle
4-1-4-1 Athlone Town
Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo
9
Jordan Adeyemo
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
12
Daniel Norris
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
27
Dean O'Shea
12
Daniel Norris
9
Dean Ebbe
21
Leonardo Gaxha
21
Leonardo Gaxha
21
Leonardo Gaxha
21
Leonardo Gaxha
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
24
Gideon Tetteh
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jordan Adeyemo Tiền đạo |
38 | 10 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Daniel Norris Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Bastien Hery Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 11 | 3 | Tiền vệ |
2 Shane Elworthy Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Dean O'Shea Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
15 Emre Topçu Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Harry Halwax Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Kyle O'Connor Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
4 Jamie Egan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Eric Yoro Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Ross Fay Tiền vệ |
54 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dean Ebbe Tiền đạo |
33 | 11 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Noah van Geenen Hậu vệ |
57 | 5 | 1 | 19 | 0 | Hậu vệ |
8 Aaron Connolly Tiền vệ |
65 | 5 | 0 | 15 | 1 | Tiền vệ |
24 Gideon Tetteh Tiền vệ |
33 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Leonardo Gaxha Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Kyle Robinson Tiền đạo |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Oisin Duffy Hậu vệ |
68 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
2 German Fuentes Rodriguez Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
22 Brian Torre Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Enda Minogue Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel McKenna Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
Longford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adam Wixted Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Christian Lotefa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Oisin Hand Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Karl Chambers Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Tallon Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Dean George Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Viktor Serdenyuk Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
14 Emmanuel James Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Jack McCarthy Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Athlone Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Shane Forbes Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 A. Babatund Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 M. McHugh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 K. Martin-Conway Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Amardo Oakley Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Peter McGregor Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Longford Town
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
4 : 1
(1-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
1 : 1
(0-0)
Athlone Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
3 : 3
(0-3)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Athlone Town
0 : 0
(0-0)
Longford Town
Hạng Hai Ireland
Longford Town
2 : 3
(1-1)
Athlone Town
Longford Town
Athlone Town
60% 0% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Longford Town
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Treaty United Longford Town |
3 1 (1) (1) |
0.66 +0 1.22 |
0.77 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Longford Town Wexford Youths |
3 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Finn Harps Longford Town |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.88 |
X
|
||
06/09/2024 |
Longford Town Bray Wanderers |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.90 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
30/08/2024 |
Cork City Longford Town |
3 2 (1) (2) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Athlone Town
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Athlone Town Cobh Ramblers |
1 2 (1) (1) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.85 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
23/09/2024 |
Athlone Town UCD |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.96 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Treaty United Athlone Town |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.82 2.5 0.82 |
T
|
T
|
|
13/09/2024 |
Athlone Town Drogheda United |
1 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/09/2024 |
Athlone Town Finn Harps |
1 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 26
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 30