Hạng Hai Ireland - 11/10/2024 18:45
SVĐ: Markets Field
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 0 0.92
0.92 2.5 0.94
- - -
- - -
2.62 3.20 2.55
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.92 0 0.90
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
3.10 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yousef Mahdy
4’ -
Đang cập nhật
Trpimir Vrljičak
34’ -
Trpimir Vrljičak
Steven Healy
46’ -
48’
Đang cập nhật
Stephen Mohan
-
62’
Đang cập nhật
Adam Verdon
-
Adam O'Halloran
Thomas Considine
64’ -
65’
Sam Norval
Niko Kozlowski
-
71’
Đang cập nhật
Adam Brennan
-
Yousef Mahdy
Danu Kinsella Bishop
75’ -
Đang cập nhật
Evan O'Connor
78’ -
79’
Adam Brennan
Roy Lawlor
-
Đang cập nhật
Lee Devitt Molloy
80’ -
90’
Stephen Mohan
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
34%
66%
3
1
2
1
376
729
8
16
3
5
2
2
Treaty United UCD
Treaty United 3-4-3
Huấn luyện viên: Tommy Barrett
3-4-3 UCD
Huấn luyện viên: William O'Connor
5
Lee Devitt Molloy
1
Corey Chambers
1
Corey Chambers
1
Corey Chambers
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
3
Oisin O'Reilly
1
Corey Chambers
1
Corey Chambers
1
Corey Chambers
29
Jake Doyle
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
14
Harry Curtis
4
Eanna Clancy
4
Eanna Clancy
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lee Devitt Molloy Tiền vệ |
53 | 6 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
25 Mark Walsh Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Yousef Mahdy Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
1 Corey Chambers Thủ môn |
44 | 0 | 1 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Oisin O'Reilly Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Colin Conroy Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 Adam O'Halloran Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 David Tarmey Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Richkov Boevi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Christopher Horgan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Trpimir Vrljičak Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
UCD
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Jake Doyle Tiền đạo |
69 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Eanna Clancy Hậu vệ |
36 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Wells Hậu vệ |
66 | 5 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
18 Niall Holohan Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Harry Curtis Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Donal Higgins Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Stephen Mohan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alex Dunne Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 5 | 2 | Hậu vệ |
1 Kian Moore Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Sam Norval Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Mikey Raggett Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Treaty United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Thomas Considine Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Alec Byrne Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Evan O'Connor Hậu vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
15 Scott Murphy Tiền vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Fintan O'kelly Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Steven Healy Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Niko Kozlowski Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Michael Dike Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
UCD
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Colin Bolton Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Hugh Parker Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Ciaran Behan Tiền vệ |
54 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Danu Kinsella Bishop Tiền đạo |
64 | 6 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Dara Kavanagh Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mikey McCullagh Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Adam Brennan Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matthew Alonge Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Treaty United
UCD
Hạng Hai Ireland
UCD
1 : 1
(0-1)
Treaty United
Hạng Hai Ireland
Treaty United
0 : 2
(0-1)
UCD
Hạng Hai Ireland
UCD
0 : 1
(0-0)
Treaty United
Cúp Quốc Gia Ireland
Treaty United
4 : 1
(2-0)
UCD
Hạng Hai Ireland
UCD
1 : 2
(0-1)
Treaty United
Treaty United
UCD
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Treaty United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Cork City Treaty United |
1 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Treaty United Longford Town |
3 1 (1) (1) |
0.66 +0 1.22 |
0.77 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
23/09/2024 |
Cobh Ramblers Treaty United |
0 3 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Treaty United Athlone Town |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.82 2.5 0.82 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Wexford Youths Treaty United |
4 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
UCD
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
UCD Bray Wanderers |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.77 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
27/09/2024 |
Wexford Youths UCD |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Athlone Town UCD |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.96 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
UCD Cobh Ramblers |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
UCD Bohemians |
0 4 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23