GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ireland - 27/09/2024 18:45

SVĐ: Mount Hawk Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.85 2.25 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.30 2.05

0.90 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 1.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.05 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ronan Teahan

    48’
  • 54’

    Đang cập nhật

    David Cawley

  • Đang cập nhật

    Sean O'Connell

    57’
  • Cian Brosnan

    Valeriy Dolya

    63’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Patrick Ferry

  • 73’

    Max Hutchison

    Gavin McAteer

  • Đang cập nhật

    Sean McGrath

    81’
  • 87’

    Sean Patton

    Gavin Gilmore

  • 90’

    Đang cập nhật

    Noe Baba

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 27/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mount Hawk Park

  • Trọng tài chính:

    R. Dowling

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Conor McCarthy

  • Ngày sinh:

    28-01-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    38 (T:6, H:11, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darren Murphy

  • Ngày sinh:

    23-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    34 (T:12, H:9, B:13)

10

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

0

Cứu thua

0

2

Phạm lỗi

2

376

Tổng số đường chuyền

333

1

Dứt điểm

1

1

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

0

Kerry Finn Harps

Đội hình

Kerry 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Conor McCarthy

Kerry VS Finn Harps

4-2-3-1 Finn Harps

Huấn luyện viên: Darren Murphy

7

Sean McGrath

5

Andrew Spain

5

Andrew Spain

5

Andrew Spain

5

Andrew Spain

6

Ethan Kos

6

Ethan Kos

17

Cian Brosnan

17

Cian Brosnan

17

Cian Brosnan

11

Daniel Okwute

9

Success Edogun

6

Noe Baba

6

Noe Baba

6

Noe Baba

6

Noe Baba

6

Noe Baba

6

Noe Baba

6

Noe Baba

6

Noe Baba

2

Jamie Watson

2

Jamie Watson

Đội hình xuất phát

Kerry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Sean McGrath Tiền vệ

68 6 2 12 0 Tiền vệ

11

Daniel Okwute Tiền vệ

41 3 1 17 0 Tiền vệ

6

Ethan Kos Hậu vệ

46 3 0 8 0 Hậu vệ

17

Cian Brosnan Tiền vệ

56 2 0 3 0 Tiền vệ

5

Andrew Spain Hậu vệ

32 1 0 7 0 Hậu vệ

3

Sean O'Connell Hậu vệ

58 1 0 4 0 Hậu vệ

13

Nathan Gleeson Tiền vệ

54 1 0 17 1 Tiền vệ

4

Oran Crowe Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Antonio Tuta Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

23

Finn Barrett Hậu vệ

23 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Ronan Teahan Tiền vệ

64 0 0 16 1 Tiền vệ

Finn Harps

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Success Edogun Tiền đạo

31 10 3 3 0 Tiền đạo

7

Patrick Ferry Tiền vệ

46 9 0 10 0 Tiền vệ

2

Jamie Watson Hậu vệ

46 6 2 7 0 Hậu vệ

26

Tony McNamee Tiền vệ

44 6 2 9 0 Tiền vệ

6

Noe Baba Hậu vệ

64 2 0 14 1 Hậu vệ

22

David Cawley Tiền vệ

27 2 0 9 0 Tiền vệ

5

Matt Makinson Hậu vệ

38 1 0 8 1 Hậu vệ

8

Max Hutchison Tiền vệ

32 1 0 7 0 Tiền vệ

10

Sean Patton Tiền đạo

9 1 0 4 0 Tiền đạo

25

Oisin Cooney Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

3

Kevin Jordan Hậu vệ

41 0 0 10 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Kerry

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Valeriy Dolya Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Bobby Amadasun Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Victor Udeze Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

2

Rob Vasiu Hậu vệ

85 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Tom Healy Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

12

Kennedy Amechi Tiền vệ

54 6 0 5 1 Tiền vệ

40

Darragh Foley Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Finn Harps

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Gavin McAteer Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ryan Rainey Tiền vệ

42 4 0 13 1 Tiền vệ

19

Max Johnston Tiền đạo

48 0 0 2 0 Tiền đạo

1

Corey Sheridan Thủ môn

63 0 0 0 0 Thủ môn

24

Bruce Strachan Tiền vệ

63 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Gavin Gilmore Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Aaron McLaughlin Tiền vệ

33 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Luke O'Brien Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

Kerry

Finn Harps

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kerry: 1T - 1H - 3B) (Finn Harps: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/07/2024

Hạng Hai Ireland

Finn Harps

1 : 0

(1-0)

Kerry

24/05/2024

Hạng Hai Ireland

Kerry

2 : 0

(0-0)

Finn Harps

22/03/2024

Hạng Hai Ireland

Finn Harps

0 : 0

(0-0)

Kerry

29/09/2023

Hạng Hai Ireland

Finn Harps

2 : 1

(0-0)

Kerry

28/07/2023

Hạng Hai Ireland

Kerry

1 : 2

(0-0)

Finn Harps

Phong độ gần nhất

Kerry

Phong độ

Finn Harps

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kerry

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Bray Wanderers

Kerry

2 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.78 2.5 0.87

B
X

Hạng Hai Ireland

13/09/2024

Kerry

Cork City

1 4

(0) (2)

0.87 +0.75 0.97

0.91 2.5 0.91

B
T

Hạng Hai Ireland

06/09/2024

Treaty United

Kerry

1 1

(0) (0)

- - -

0.82 2.5 0.82

X

Hạng Hai Ireland

30/08/2024

Kerry

UCD

0 1

(0) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Ireland

24/08/2024

Longford Town

Kerry

2 2

(1) (1)

0.91 +0 0.84

0.90 2.5 0.80

H
T

Finn Harps

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

20/09/2024

Cork City

Finn Harps

2 2

(0) (2)

0.82 -0.75 1.02

0.82 2.5 0.82

T
T

Hạng Hai Ireland

13/09/2024

Finn Harps

Longford Town

1 0

(0) (0)

- - -

0.94 2.75 0.88

X

Hạng Hai Ireland

06/09/2024

Athlone Town

Finn Harps

1 4

(0) (2)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.5 0.90

T
T

Hạng Hai Ireland

30/08/2024

Finn Harps

Cobh Ramblers

2 0

(0) (0)

- - -

0.87 2.5 0.83

X

Hạng Hai Ireland

23/08/2024

UCD

Finn Harps

2 0

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

0.89 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 10

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 22

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 16

17 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất