- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kerry Finn Harps
Kerry 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Finn Harps
Huấn luyện viên:
7
Sean McGrath
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
5
Andrew Spain
5
Andrew Spain
5
Andrew Spain
17
Cian Brosnan
17
Cian Brosnan
9
Success Edogun
22
David Cawley
22
David Cawley
22
David Cawley
22
David Cawley
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
Kerry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sean McGrath Tiền vệ |
72 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
12 Kennedy Amechi Tiền vệ |
58 | 7 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Cian Brosnan Tiền vệ |
60 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrew Spain Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Sean O'Connell Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Oran Crowe Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Nathan Gleeson Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
1 Antonio Tuta Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Finn Barrett Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Cian Barrett Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ronan Teahan Tiền vệ |
67 | 0 | 0 | 18 | 1 | Tiền vệ |
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Success Edogun Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Jamie Watson Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Tony McNamee Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Noe Baba Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 David Cawley Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Tourish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Oisin Cooney Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kevin Jordan Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Gavin Gilmore Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Gavin McAteer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Johnston Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kerry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Darragh Foley Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Tom Healy Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Valeriy Dolya Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Victor Udeze Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Bobby Amadasun Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Rob Vasiu Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Matt Makinson Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Sean Patton Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Max Hutchison Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Corey Sheridan Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Dylan McAteer Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke O'Brien Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruce Strachan Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kerry
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Kerry
1 : 1
(0-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
1 : 0
(1-0)
Kerry
Hạng Hai Ireland
Kerry
2 : 0
(0-0)
Finn Harps
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
0 : 0
(0-0)
Kerry
Hạng Hai Ireland
Finn Harps
2 : 1
(0-0)
Kerry
Kerry
Finn Harps
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kerry
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Kerry Athlone Town |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
Wexford Youths Kerry |
4 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Cobh Ramblers Kerry |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bray Wanderers Kerry |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Finn Harps
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Finn Harps Treaty United |
1 2 (1) (0) |
0.68 +0 1.23 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Finn Harps Wexford Youths |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Bray Wanderers Finn Harps |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
X
|
|
20/09/2024 |
Cork City Finn Harps |
2 2 (0) (2) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.82 2.5 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 31