- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Finn Harps Dundalk
Finn Harps 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Dundalk
Huấn luyện viên:
9
Success Edogun
22
David Cawley
22
David Cawley
22
David Cawley
22
David Cawley
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
6
Noe Baba
7
Daryl Horgan
10
Robert Mahon
10
Robert Mahon
10
Robert Mahon
10
Robert Mahon
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
40
Jad Hakiki
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Success Edogun Tiền đạo |
35 | 11 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
2 Jamie Watson Hậu vệ |
50 | 7 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Tony McNamee Tiền vệ |
48 | 7 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Noe Baba Hậu vệ |
67 | 2 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
22 David Cawley Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Conor Tourish Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 Oisin Cooney Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Kevin Jordan Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
23 Gavin Gilmore Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Gavin McAteer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Max Johnston Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Dundalk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Daryl Horgan Tiền vệ |
39 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 John Mountney Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Eoin Kenny Tiền đạo |
28 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 Jad Hakiki Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Robert Mahon Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ross Munro Thủ môn |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Mayowa Animasahun Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Hayden Cann Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
26 Sean Keogh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Koen Oostenbrink Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
39 Aodh Dervin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Finn Harps
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Corey Sheridan Thủ môn |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Dylan McAteer Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Luke O'Brien Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Bruce Strachan Tiền vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matt Makinson Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
10 Sean Patton Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Max Hutchison Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Dundalk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Scott McGill Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Sean Spaight Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Scott Brady Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ryan O'Kane Tiền đạo |
43 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Dara Keane Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Andy Boyle Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 TJ Molloy Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luke Mulligan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Felix Goddard Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Finn Harps
Dundalk
VĐQG Ireland
Finn Harps
1 : 2
(0-2)
Dundalk
VĐQG Ireland
Dundalk
3 : 0
(3-0)
Finn Harps
VĐQG Ireland
Finn Harps
0 : 1
(0-0)
Dundalk
VĐQG Ireland
Dundalk
3 : 0
(1-0)
Finn Harps
VĐQG Ireland
Finn Harps
2 : 2
(1-0)
Dundalk
Finn Harps
Dundalk
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Finn Harps
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Kerry Finn Harps |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
Finn Harps Treaty United |
1 2 (1) (0) |
0.68 +0 1.23 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Finn Harps Wexford Youths |
1 3 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Bray Wanderers Finn Harps |
2 2 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
B
|
X
|
Dundalk
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Dundalk Athlone Town |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Drogheda United Dundalk |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Dundalk Shamrock Rovers |
0 1 (0) (0) |
0.87 +1.75 0.97 |
0.81 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Dundalk Derry City |
0 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Galway United Dundalk |
1 1 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14