GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Fiji

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 1938

Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman

Sân vận động: ANZ Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/12

7-8

21/12

Solomon

Solomon

Fiji

Fiji

1 : 3

0 : 2

Fiji

Fiji

7-8

17/11

0-0

17/11

Fiji

Fiji

New Caledonia

New Caledonia

1 : 1

1 : 0

New Caledonia

New Caledonia

0-0

0.87 +0 0.93

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

14/11

0-0

14/11

Papua New Guinea

Papua New Guinea

Fiji

Fiji

3 : 3

2 : 1

Fiji

Fiji

0-0

-0.98 +1.0 0.77

0.84 2.75 1.00

0.84 2.75 1.00

10/10

5-7

10/10

Solomon

Solomon

Fiji

Fiji

0 : 1

0 : 1

Fiji

Fiji

5-7

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.0 0.93

0.85 2.0 0.93

08/09

0-0

08/09

Hồng Kông

Hồng Kông

Fiji

Fiji

1 : 1

0 : 0

Fiji

Fiji

0-0

0.85 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

02/09

5-6

02/09

Fiji

Fiji

Solomon

Solomon

1 : 0

0 : 0

Solomon

Solomon

5-6

0.95 -0.75 0.90

0.91 2.75 0.87

0.91 2.75 0.87

21/03

0-0

21/03

Solomon

Solomon

Fiji

Fiji

0 : 2

0 : 0

Fiji

Fiji

0-0

0.76 2.25 0.95

0.76 2.25 0.95

18/03

0-0

18/03

Solomon

Solomon

Fiji

Fiji

2 : 1

0 : 0

Fiji

Fiji

0-0

0.87 2.5 0.89

0.87 2.5 0.89

26/03

0-0

26/03

Fiji

Fiji

Solomon

Solomon

0 : 2

0 : 0

Solomon

Solomon

0-0

20/03

0-0

20/03

Fiji

Fiji

Vanuatu

Vanuatu

1 : 2

1 : 2

Vanuatu

Vanuatu

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ratu Tevita Waranaivalu Tiền vệ

7 2 0 0 1 30 Tiền vệ

0

Sairusi Nalaubu Tiền đạo

7 2 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Roy Krishna Tiền đạo

7 1 1 1 0 38 Tiền đạo

0

Setareki Hughes Tiền đạo

7 0 1 0 0 30 Tiền đạo

0

Isikeli Sevanaia Junoir Thủ môn

5 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Lekima Gonerau Tiền vệ

3 0 0 1 0 36 Tiền vệ

0

Antonio Tuivuna Hậu vệ

4 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Nabil Begg Tiền vệ

7 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ

5 0 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Aydin Mustahib Thủ môn

0 0 0 0 0 21 Thủ môn