GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 21/12/2024 07:00

SVĐ: Lawson Tama Stadium

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Đang cập nhật

    Gabiriele Matanisiga

  • 45’

    Đang cập nhật

    Sairusi Nalaubu

  • 56’

    Đang cập nhật

    Thomas Dunn

  • Đang cập nhật

    Atkin Kaua

    79’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lawson Tama Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:0, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Gordon Sherman

  • Ngày sinh:

    21-08-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:3, B:0)

7

Phạt góc

8

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

5

367

Tổng số đường chuyền

328

9

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Solomon Fiji

Đội hình

Solomon 3-5-2

Huấn luyện viên:

Solomon VS Fiji

3-5-2 Fiji

Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman

7

Raphael Lea'i

23

Carlos Liomasia

23

Carlos Liomasia

23

Carlos Liomasia

1

Philip Mango

1

Philip Mango

1

Philip Mango

1

Philip Mango

1

Philip Mango

2

David Supa

2

David Supa

12

Ratu Waranaivalu

20

Jerome Narayan

20

Jerome Narayan

20

Jerome Narayan

11

Leroy Jennings

11

Leroy Jennings

11

Leroy Jennings

11

Leroy Jennings

11

Leroy Jennings

9

Roy Krishna

9

Roy Krishna

Đội hình xuất phát

Solomon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Raphael Lea'i Tiền đạo

8 4 0 0 0 Tiền đạo

17

Alwin Hou Tiền đạo

8 2 0 1 0 Tiền đạo

2

David Supa Hậu vệ phải

9 0 0 0 0 Hậu vệ phải

23

Carlos Liomasia Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rovu Boyers Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Philip Mango Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

6

Atkin Kaua Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

15

William Komasi Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Bobby Leslie Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Junior David Hậu vệ trái

9 0 0 0 0 Hậu vệ trái

5

Javin Wae Trung vệ

5 0 0 1 0 Trung vệ

Fiji

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ratu Waranaivalu Tiền vệ

7 2 0 0 1 Tiền vệ

9

Roy Krishna Tiền đạo

7 1 1 1 0 Tiền đạo

8

Setareki Hughes Tiền đạo

7 0 1 0 0 Tiền đạo

20

Jerome Narayan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Sterling Vasconcellos Hậu vệ phải

4 0 0 0 0 Hậu vệ phải

11

Leroy Jennings Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Gabiriele Matanisiga Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Filipe Baravilala Hậu vệ trái

4 0 0 1 0 Hậu vệ trái

10

Nabil Begg Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Scott Wara Trung vệ

2 0 0 0 0 Trung vệ

6

Thomas Dunn Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Solomon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Michael Laulae Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gordon Iro Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Junior Fordney Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Leon Kofana Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Michael Boso Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ben Fox Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Vincent Liuga Suriga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Don Keana Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Micah Lea'alafa Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Harold Nauania Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

21

Alick Stanton Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Francis Paul Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Fiji

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mohammed Raheem Fataul Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Merrill Nand Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Rahul Krishna Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Sairusi Nalaubu Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mosese Nabose Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ivan Kumar Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Dave Radrigai Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Christopher Wasasala Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mataisuva Akuila Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

1

Simione Tamanisau Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Solomon

Fiji

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Solomon: 2T - 0H - 3B) (Fiji: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

Solomon

0 : 1

(0-1)

Fiji

02/09/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Fiji

1 : 0

(0-0)

Solomon

21/03/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Solomon

0 : 2

(0-0)

Fiji

18/03/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Solomon

2 : 1

(0-0)

Fiji

26/03/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Fiji

0 : 2

(0-0)

Solomon

Phong độ gần nhất

Solomon

Phong độ

Fiji

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Solomon

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

17/11/2024

Papua New Guinea

Solomon

1 2

(0) (1)

0.86 -0.25 0.88

0.96 3.0 0.76

T
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

14/11/2024

Solomon

New Caledonia

2 3

(2) (1)

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.25 0.88

B
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

10/10/2024

Solomon

Fiji

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.0 0.93

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

05/09/2024

Solomon

Hồng Kông

0 3

(0) (2)

0.85 +1.0 1.00

0.92 2.25 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

02/09/2024

Fiji

Solomon

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.91 2.75 0.87

B
X

Fiji

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

17/11/2024

Fiji

New Caledonia

1 1

(1) (0)

0.87 +0 0.93

0.88 2.25 0.88

H
X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

14/11/2024

Papua New Guinea

Fiji

3 3

(2) (1)

1.02 +1.0 0.77

0.84 2.75 1.00

B
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

10/10/2024

Solomon

Fiji

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.0 0.93

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Hồng Kông

Fiji

1 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

02/09/2024

Fiji

Solomon

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.91 2.75 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 7

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất