Giao Hữu Quốc Tế - 21/12/2024 07:00
SVĐ: Lawson Tama Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
7
8
52%
48%
0
0
1
5
367
328
9
12
1
3
2
0
Solomon Fiji
Solomon 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Fiji
Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman
7
Raphael Lea'i
23
Carlos Liomasia
23
Carlos Liomasia
23
Carlos Liomasia
1
Philip Mango
1
Philip Mango
1
Philip Mango
1
Philip Mango
1
Philip Mango
2
David Supa
2
David Supa
12
Ratu Waranaivalu
20
Jerome Narayan
20
Jerome Narayan
20
Jerome Narayan
11
Leroy Jennings
11
Leroy Jennings
11
Leroy Jennings
11
Leroy Jennings
11
Leroy Jennings
9
Roy Krishna
9
Roy Krishna
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raphael Lea'i Tiền đạo |
8 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alwin Hou Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 David Supa Hậu vệ phải |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
23 Carlos Liomasia Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rovu Boyers Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Philip Mango Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Atkin Kaua Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Komasi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Bobby Leslie Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior David Hậu vệ trái |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
5 Javin Wae Trung vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ratu Waranaivalu Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Roy Krishna Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Setareki Hughes Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jerome Narayan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sterling Vasconcellos Hậu vệ phải |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
11 Leroy Jennings Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabiriele Matanisiga Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Filipe Baravilala Hậu vệ trái |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ trái |
10 Nabil Begg Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Scott Wara Trung vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
6 Thomas Dunn Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Michael Laulae Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gordon Iro Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Junior Fordney Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Leon Kofana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Michael Boso Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ben Fox Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Vincent Liuga Suriga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Don Keana Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Micah Lea'alafa Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Harold Nauania Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alick Stanton Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Francis Paul Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammed Raheem Fataul Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Merrill Nand Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rahul Krishna Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sairusi Nalaubu Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mosese Nabose Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Kumar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dave Radrigai Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Christopher Wasasala Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mataisuva Akuila Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Simione Tamanisau Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Solomon
Fiji
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Solomon
0 : 1
(0-1)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Fiji
1 : 0
(0-0)
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
0 : 2
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
2 : 1
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Fiji
0 : 2
(0-0)
Solomon
Solomon
Fiji
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Solomon
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Papua New Guinea Solomon |
1 2 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.96 3.0 0.76 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Solomon New Caledonia |
2 3 (2) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Solomon Fiji |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Solomon Hồng Kông |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
X
|
Fiji
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Fiji New Caledonia |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.93 |
0.88 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
14/11/2024 |
Papua New Guinea Fiji |
3 3 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.84 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Solomon Fiji |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Hồng Kông Fiji |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15