- - -
0.76 2.25 0.95
- - -
- - -
1.67 3.72 5.00
0.81 8.5 0.89
- - -
- - -
- - -
0.95 1.0 0.80
- - -
- - -
2.22 2.13 5.45
- - -
- - -
- - -
0
0
47%
53%
6
6
0
0
346
389
12
15
6
8
1
1
Solomon Fiji
Solomon 4-5-1
Huấn luyện viên: Felipe Vega Arango Alonso
4-5-1 Fiji
Huấn luyện viên: Flemming Serritslev
7
Raphael Lea'i
9
Bobby Leslie
9
Bobby Leslie
9
Bobby Leslie
9
Bobby Leslie
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
17
Alwin Hou
12
Ratu Waranaivalu
20
Jerome Narayan
20
Jerome Narayan
20
Jerome Narayan
20
Jerome Narayan
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raphael Lea'i Tiền đạo |
3 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alwin Hou Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Atkin Kaua Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Komasi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Bobby Leslie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Junior David Hậu vệ trái |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
5 Javin Wae Trung vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
2 David Supa Hậu vệ phải |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
23 Carlos Liomasia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rovu Boyers Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Philip Mango Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ratu Waranaivalu Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Roy Krishna Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Setareki Hughes Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thomas Dunn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jerome Narayan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sterling Vasconcellos Hậu vệ phải |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
11 Leroy Jennings Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabiriele Matanisiga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Filipe Baravilala Hậu vệ trái |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
10 Nabil Begg Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Scott Wara Trung vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ben Fox Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Vincent Liuga Suriga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Don Keana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Micah Lea'alafa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Harold Nauania Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alick Stanton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Francis Paul Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Laulae Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gordon Iro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Junior Fordney Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Leon Kofana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Michael Boso Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohammed Raheem Fataul Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Merrill Nand Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rahul Krishna Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sairusi Nalaubu Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mosese Nabose Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Kumar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dave Radrigai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Christopher Wasasala Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mataisuva Akuila Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Simione Tamanisau Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Solomon
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
2 : 1
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Fiji
0 : 2
(0-0)
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
0 : 0
(0-0)
Fiji
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Solomon
0 : 1
(0-0)
Fiji
Solomon
Fiji
0% 20% 80%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Solomon
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
||
14/10/2023 |
Solomon New Caledonia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Solomon Vanuatu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2023 |
Papua New Guinea Solomon |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/06/2023 |
Singapore Solomon |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Fiji
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
||
26/03/2023 |
Fiji Solomon |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2023 |
Fiji Vanuatu |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2022 |
Fiji Papua New Guinea |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2022 |
New Zealand Fiji |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8