Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 10/10/2024 07:00
SVĐ: TFL National Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.80
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
4.75 3.20 1.75
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.78 0.75 -0.99
- - -
- - -
5.50 2.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Roy Krishna
-
25’
Đang cập nhật
Epeli Lairoti
-
39’
Đang cập nhật
Aporosa Yada
-
Đang cập nhật
Raphael Le'ai
44’ -
46’
Setareki Hughes
Ivan Kumar
-
Đang cập nhật
Leon Kofana
56’ -
67’
Epeli Lairoti
Filipe Baravilala
-
Micah Lea'alafa
Don Keana
72’ -
Alwin Hou
John Orobulu
73’ -
75’
Thomas Dunn
Sairusi Nalaubu
-
Đang cập nhật
Bobby Leslie
80’ -
84’
Đang cập nhật
Filipe Baravilala
-
87’
Leroy Jennings
Sitiveni Cavuilagi
-
Bobby Leslie
Mohammad Ali Mekawir
88’ -
Ben Fox
David Supa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
48%
52%
0
2
3
3
341
367
4
8
2
1
1
2
Solomon Fiji
Solomon 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Fiji
Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman
7
Raphael Lea'i
3
Leon Kofana
3
Leon Kofana
3
Leon Kofana
10
Micah Lea'alafa
10
Micah Lea'alafa
10
Micah Lea'alafa
10
Micah Lea'alafa
3
Leon Kofana
3
Leon Kofana
3
Leon Kofana
12
Ratu Waranaivalu
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
6
Thomas Dunn
2
Samuela Kautoga
2
Samuela Kautoga
2
Samuela Kautoga
2
Samuela Kautoga
2
Samuela Kautoga
2
Samuela Kautoga
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raphael Lea'i Trung vệ |
5 | 4 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
17 Alwin Hou Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Junior David Hậu vệ phải |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
3 Leon Kofana Hậu vệ phải |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ phải |
10 Micah Lea'alafa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ben Fox Hậu vệ trái |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
5 Javin Wae Trung vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
9 Bobby Leslie Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Philip Mango Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Atkin Kaua Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Komasi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ratu Waranaivalu Tiền vệ |
4 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Roy Krishna Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Setareki Hughes Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Samuela Kautoga Hậu vệ phải |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Thomas Dunn Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sterling Vasconcellos Hậu vệ phải |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
11 Leroy Jennings Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabiriele Matanisiga Trung vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
3 Epeli Lairoti Hậu vệ trái |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
7 Aporosa Yada Trung vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
20 Jerome Narayan Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Harold Nauania Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alick Stanton Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Don Keana Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 John Orobulu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 David Supa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Calvin Ohasio Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammad Ali Mekawir Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Francis Paul Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Jared Rongosulia Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Michael Laulae Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Carlos Liomasia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Filipe Baravilala Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Rahul Krishna Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Kumar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Isikeli Sevanaia Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Sairusi Nalaubu Tiền đạo |
4 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Merrill Nand Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Dave Radrigai Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nabil Begg Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mataisuva Akuila Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Etonia Dogalau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kavaia Rawaqa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Solomon
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Fiji
1 : 0
(0-0)
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
0 : 2
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
2 : 1
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Fiji
0 : 2
(0-0)
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
0 : 0
(0-0)
Fiji
Solomon
Fiji
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Solomon
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2024 |
Solomon Hồng Kông |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
||
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
||
14/10/2023 |
Solomon New Caledonia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Fiji
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Hồng Kông Fiji |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
||
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
||
26/03/2023 |
Fiji Solomon |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3