Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 17/11/2024 03:00
SVĐ: PNG Football Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 0 0.93
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
2.40 3.10 2.80
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.87
0.71 0.75 -0.95
- - -
- - -
3.10 1.95 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Cesar Zeoula
Jean-Jacques Georges Hnane Katrawa
-
Đang cập nhật
Thomas Dunn
40’ -
Đang cập nhật
Roy Krishna
45’ -
Sterling Vasconcellos
Mosese Nabose
46’ -
54’
Đang cập nhật
Germain Haewegene
-
59’
Abiezer Jeno
Jean-Jacques Georges Hnane Katrawa
-
Setareki Hughes
Merrill Nand
64’ -
66’
Germain Haewegene
Shene Welepane
-
67’
Sidri Cameron Wadenges
Gérard Jacob Waia
-
74’
Đang cập nhật
Gérard Jacob Waia
-
78’
Morgan Mathelon
Bryan Ausu
-
Đang cập nhật
Sitiveni Cavuilagi
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
6
8
1
0
379
336
15
12
8
6
0
0
Fiji New Caledonia
Fiji 4-4-2
Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman
4-4-2 New Caledonia
Huấn luyện viên: Johann Sidaner
12
Ratu Waranaivalu
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
21
Sterling Vasconcellos
8
Setareki Hughes
8
Setareki Hughes
22
Germain Haewegene
5
Tuomotr Fonzy Ranchain
5
Tuomotr Fonzy Ranchain
5
Tuomotr Fonzy Ranchain
15
Titouan Richard
15
Titouan Richard
15
Titouan Richard
15
Titouan Richard
15
Titouan Richard
10
Georges Gope-Fenepej
10
Georges Gope-Fenepej
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ratu Waranaivalu Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Roy Krishna Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Setareki Hughes Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jerome Narayan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sterling Vasconcellos Hậu vệ phải |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
11 Leroy Jennings Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Gabiriele Matanisiga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Filipe Baravilala Hậu vệ trái |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ trái |
10 Nabil Begg Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Scott Wara Trung vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
6 Thomas Dunn Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New Caledonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Germain Haewegene Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joseph Athale Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Georges Gope-Fenepej Cánh trái |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Cánh trái |
5 Tuomotr Fonzy Ranchain Hậu vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mickael Ulile Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Titouan Richard Hậu vệ trái |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
12 Cesar Zeoula Tiền vệ tấn công |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ tấn công |
4 Sidri Cameron Wadenges Trung vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Trung vệ |
7 Morgan Mathelon Tiền vệ phòng ngự |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ phòng ngự |
23 Pierre Laurent Waihae Bako Hậu vệ phải |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Abiezer Jeno Cánh phải |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Cánh phải |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Merrill Nand Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Rahul Krishna Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Sairusi Nalaubu Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mosese Nabose Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Kumar Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dave Radrigai Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Christopher Wasasala Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mataisuva Akuila Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Simione Tamanisau Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mohammed Raheem Fataul Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
New Caledonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Florian Gope Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Shene Welepane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandre Deplanque Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Gérard Jacob Waia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Wareen Tokaie Hlupa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Thomas Schmidt Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Y. Béaruné Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bryan Ausu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Djibril Haole Tufele Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Didier Simane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jean-Jacques Georges Hnane Katrawa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fiji
New Caledonia
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
New Caledonia
1 : 2
(0-1)
Fiji
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
New Caledonia
2 : 1
(1-0)
Fiji
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Fiji
2 : 2
(1-2)
New Caledonia
Fiji
New Caledonia
0% 40% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fiji
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Papua New Guinea Fiji |
3 3 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.84 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Solomon Fiji |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Hồng Kông Fiji |
1 1 (0) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
New Caledonia
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Solomon New Caledonia |
2 3 (2) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
New Caledonia Papua New Guinea |
3 1 (2) (0) |
0.76 -0.5 1.08 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
14/10/2023 |
Solomon New Caledonia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Papua New Guinea New Caledonia |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2023 |
New Caledonia Vanuatu |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5