GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

New Caledonia

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Dominique Wacalie

Sân vận động: Stade Numa Daly

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

0-0

17/11

Fiji

Fiji

New Caledonia

New Caledonia

1 : 1

1 : 0

New Caledonia

New Caledonia

0-0

0.87 +0 0.93

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

14/11

0-0

14/11

Solomon

Solomon

New Caledonia

New Caledonia

2 : 3

2 : 1

New Caledonia

New Caledonia

0-0

0.80 +0.75 1.00

0.90 2.25 0.88

0.90 2.25 0.88

10/10

0-0

10/10

New Caledonia

New Caledonia

Papua New Guinea

Papua New Guinea

3 : 1

2 : 0

Papua New Guinea

Papua New Guinea

0-0

0.76 -0.5 -0.93

0.87 2.25 0.88

0.87 2.25 0.88

14/10

0-0

14/10

Solomon

Solomon

New Caledonia

New Caledonia

1 : 0

0 : 0

New Caledonia

New Caledonia

0-0

11/10

0-0

11/10

Papua New Guinea

Papua New Guinea

New Caledonia

New Caledonia

1 : 3

1 : 1

New Caledonia

New Caledonia

0-0

08/10

0-0

08/10

New Caledonia

New Caledonia

Vanuatu

Vanuatu

4 : 0

2 : 0

Vanuatu

Vanuatu

0-0

24/03

0-0

24/03

Tahiti

Tahiti

New Caledonia

New Caledonia

2 : 1

1 : 1

New Caledonia

New Caledonia

0-0

21/03

0-0

21/03

Tahiti

Tahiti

New Caledonia

New Caledonia

0 : 2

0 : 0

New Caledonia

New Caledonia

0-0

24/03

0-0

24/03

New Zealand

New Zealand

New Caledonia

New Caledonia

7 : 1

3 : 1

New Caledonia

New Caledonia

0-0

21/03

0-0

21/03

Papua New Guinea

Papua New Guinea

New Caledonia

New Caledonia

1 : 0

1 : 0

New Caledonia

New Caledonia

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jean-Gilles Hnamuko Thủ môn

3 0 0 0 0 29 Thủ môn

0

Rocky Nyikeine Thủ môn

4 0 0 0 0 33 Thủ môn

0

Mickael Ulile Thủ môn

6 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Emile Béaruné Hậu vệ

2 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Jean-Luc Decoire Hậu vệ

2 0 0 0 1 29 Hậu vệ

0

Pierre Kauma Hậu vệ

3 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Jorys Mene Hậu vệ

0 0 0 0 0 30 Hậu vệ

0

Louis Piaa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

William Rokuad Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Vincent Vakié Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ