Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 14/11/2024 03:00
SVĐ: PNG Football Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 3/4 1.00
0.90 2.25 0.88
- - -
- - -
4.50 3.50 1.70
- - -
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.94 1.0 0.82
- - -
- - -
5.50 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Joseph Athale
-
Đang cập nhật
Raphael Le'ai
9’ -
Atkin Kaua
Javin Wae
39’ -
46’
Alexandre Deplanque
Sidri Cameron Wadenges
-
Đang cập nhật
Atkin Kaua
58’ -
59’
Đang cập nhật
Joseph Athale
-
61’
Abiezer Jeno
Germain Haewegene
-
Bobby Leslie
Titouan Richard
62’ -
65’
Cesar Zeoula
Đang cập nhật
-
69’
Germain Haewegene
Gérard Jacob Waia
-
Alwin Hou
Micah Lea'alafa
76’ -
Raphael Lea'i
Carlos Liomasia
89’ -
90’
Đang cập nhật
Didier Simane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
4
0
0
366
324
11
14
6
7
0
1
Solomon New Caledonia
Solomon 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 New Caledonia
Huấn luyện viên: Johann Sidaner
7
Raphael Lea'i
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
17
Alwin Hou
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
14
Junior David
17
Alwin Hou
10
Georges Gope-Fenepej
12
Cesar Zeoula
12
Cesar Zeoula
12
Cesar Zeoula
12
Cesar Zeoula
23
Pierre Laurent Waihae Bako
23
Pierre Laurent Waihae Bako
23
Pierre Laurent Waihae Bako
23
Pierre Laurent Waihae Bako
23
Pierre Laurent Waihae Bako
19
Joseph Athale
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raphael Lea'i Tiền đạo |
6 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alwin Hou Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Bobby Leslie Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Komasi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Junior David Hậu vệ phải |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
10 Rovu Boyers Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 David Supa Hậu vệ trái |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
3 Leon Kofana Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Atkin Kaua Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Javin Wae Trung vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
1 Philip Mango Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
New Caledonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Georges Gope-Fenepej Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Joseph Athale Hậu vệ trái |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
5 Tuomotr Fonzy Ranchain Trung vệ |
1 | 0 | 1 | 0 | 0 | Trung vệ |
16 Mickael Ulile Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Cesar Zeoula Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Pierre Laurent Waihae Bako Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jean-Jacques Georges Hnane Katrawa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Didier Simane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Alexandre Deplanque Hậu vệ phải |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
6 Abiezer Jeno Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Morgan Mathelon Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Junior Fordney Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Micah Lea'alafa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Laulae Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Michael Boso Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Don Keana Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ben Fox Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Vincent Liuga Suriga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Harold Nauania Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Alick Stanton Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Francis Paul Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Carlos Liomasia Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gordon Iro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
New Caledonia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Sidri Cameron Wadenges Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Djibril Haole Tufele Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Thomas Schmidt Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gérard Jacob Waia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Germain Haewegene Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Florian Gope Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bryan Ausu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Y. Béaruné Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Titouan Richard Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Shene Welepane Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wareen Tokaie Hlupa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Solomon
New Caledonia
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
1 : 0
(0-0)
New Caledonia
Solomon
New Caledonia
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Solomon
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Solomon Fiji |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Solomon Hồng Kông |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
||
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
New Caledonia
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
New Caledonia Papua New Guinea |
3 1 (2) (0) |
0.76 -0.5 1.08 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
14/10/2023 |
Solomon New Caledonia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Papua New Guinea New Caledonia |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2023 |
New Caledonia Vanuatu |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2023 |
Tahiti New Caledonia |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 1
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4