GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 14/11/2024 06:00

SVĐ: PNG Football Stadium

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1 0.77

0.84 2.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.20 1.48

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.93 1.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.40 2.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joseph Joe

    2’
  • 42’

    Setareki Hughes

    Thomas Dunn

  • Joseph Joe

    Ati Kepo

    45’
  • Rex Naime

    Tommy Semmy

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Roy Krishna

  • Derek Kimai

    Arol Tateng

    55’
  • Ati Kepo

    Solomon Rani

    67’
  • Đang cập nhật

    Solomon Rani

    82’
  • 83’

    Setareki Hughes

    Merrill Nand

  • 90’

    Leroy Jennings

    Dave Radrigai

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    PNG Football Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Felipe Vega Arango Alonso

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:11, H:3, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Gordon Sherman

  • Ngày sinh:

    21-08-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:3, H:3, B:0)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

0

387

Tổng số đường chuyền

338

13

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Papua New Guinea Fiji

Đội hình

Papua New Guinea 4-5-1

Huấn luyện viên: Felipe Vega Arango Alonso

Papua New Guinea VS Fiji

4-5-1 Fiji

Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman

6

Ati Kepo

9

Oberth Boram Simon

9

Oberth Boram Simon

9

Oberth Boram Simon

9

Oberth Boram Simon

10

Rex Naime

10

Rex Naime

10

Rex Naime

10

Rex Naime

10

Rex Naime

4

Alwin Komolong

12

Ratu Waranaivalu

16

Gabiriele Matanisiga

16

Gabiriele Matanisiga

16

Gabiriele Matanisiga

20

Jerome Narayan

20

Jerome Narayan

20

Jerome Narayan

20

Jerome Narayan

20

Jerome Narayan

9

Roy Krishna

9

Roy Krishna

Đội hình xuất phát

Papua New Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Ati Kepo Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Alwin Komolong Trung vệ

5 1 0 1 0 Trung vệ

5

Kolu Kepo Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

11

Ritzoki Tamgol Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oberth Boram Simon Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rex Naime Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Joseph Joe Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Dave Tomare Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

S. Sakael Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Derek Kimai Hậu vệ trái

0 0 0 0 0 Hậu vệ trái

2

Daniel Joe Hậu vệ phải

5 0 0 0 0 Hậu vệ phải

Fiji

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Ratu Waranaivalu Tiền vệ

5 2 0 0 1 Tiền vệ

9

Roy Krishna Tiền đạo

5 1 1 1 0 Tiền đạo

8

Setareki Hughes Tiền đạo

5 0 1 0 0 Tiền đạo

16

Gabiriele Matanisiga Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Sterling Vasconcellos Hậu vệ phải

2 0 0 0 0 Hậu vệ phải

20

Jerome Narayan Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Thomas Dunn Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nabil Begg Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Scott Wara Trung vệ

0 0 0 0 0 Trung vệ

17

Filipe Baravilala Hậu vệ trái

2 0 0 1 0 Hậu vệ trái

11

Leroy Jennings Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Papua New Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Christinus Biasu Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

21

Arol Tateng Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Logan Biwa Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Solomon Rani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Raymond Gunemba Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Nathaniel Eddie Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Juduh Asar Tiền vệ

1 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Tommy Semmy Tiền đạo

5 3 0 1 0 Tiền đạo

19

Joshua Talau Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Charles Lepani Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

Fiji

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Simione Tamanisau Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

5

Sitiveni Cavuilagi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Mohammed Raheem Fataul Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Ivan Kumar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Sairusi Nalaubu Tiền đạo

5 2 0 0 0 Tiền đạo

18

Rahul Krishna Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Mataisuva Akuila Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Christopher Wasasala Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Dave Radrigai Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Mosese Nabose Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Merrill Nand Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Papua New Guinea

Fiji

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Papua New Guinea: 1T - 0H - 0B) (Fiji: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/03/2022

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

Fiji

1 : 2

(1-1)

Papua New Guinea

Phong độ gần nhất

Papua New Guinea

Phong độ

Fiji

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.2
2.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Papua New Guinea

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

10/10/2024

New Caledonia

Papua New Guinea

3 1

(2) (0)

0.76 -0.5 1.08

0.87 2.25 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Trung Phi

Papua New Guinea

4 0

(3) (0)

0.97 -3.75 0.87

0.84 4.25 0.86

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Sri Lanka

Papua New Guinea

0 0

(0) (0)

0.75 -0.5 1.12

0.75 2.5 1.05

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

14/10/2023

Papua New Guinea

Vanuatu

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

11/10/2023

Papua New Guinea

New Caledonia

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

Fiji

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

10/10/2024

Solomon

Fiji

0 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.80

0.85 2.0 0.93

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

08/09/2024

Hồng Kông

Fiji

1 1

(0) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

02/09/2024

Fiji

Solomon

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.90

0.91 2.75 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Solomon

Fiji

0 2

(0) (0)

- - -

0.76 2.25 0.95

X

Giao Hữu Quốc Tế

18/03/2024

Solomon

Fiji

2 1

(0) (0)

- - -

0.87 2.5 0.89

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 6

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất