GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Papua New Guinea

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Đại Dương

Năm thành lập: 1962

Huấn luyện viên: Warren Moon

Sân vận động: Sir John Guise Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/12

6-12

21/12

Vanuatu

Vanuatu

Papua New Guinea

Papua New Guinea

1 : 2

0 : 1

Papua New Guinea

Papua New Guinea

6-12

17/11

0-0

17/11

Papua New Guinea

Papua New Guinea

Solomon

Solomon

1 : 2

0 : 1

Solomon

Solomon

0-0

0.86 -0.25 0.88

0.96 3.0 0.76

0.96 3.0 0.76

14/11

0-0

14/11

Papua New Guinea

Papua New Guinea

Fiji

Fiji

3 : 3

2 : 1

Fiji

Fiji

0-0

-0.98 +1.0 0.77

0.84 2.75 1.00

0.84 2.75 1.00

10/10

0-0

10/10

New Caledonia

New Caledonia

Papua New Guinea

Papua New Guinea

3 : 1

2 : 0

Papua New Guinea

Papua New Guinea

0-0

0.76 -0.5 -0.93

0.87 2.25 0.88

0.87 2.25 0.88

25/03

4-4

25/03

Trung Phi

Trung Phi

Papua New Guinea

Papua New Guinea

4 : 0

3 : 0

Papua New Guinea

Papua New Guinea

4-4

0.97 -3.75 0.87

0.84 4.25 0.86

0.84 4.25 0.86

22/03

8-2

22/03

Sri Lanka

Sri Lanka

Papua New Guinea

Papua New Guinea

0 : 0

0 : 0

Papua New Guinea

Papua New Guinea

8-2

0.75 -0.5 -0.89

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

14/10

0-0

14/10

Papua New Guinea

Papua New Guinea

Vanuatu

Vanuatu

0 : 1

0 : 1

Vanuatu

Vanuatu

0-0

11/10

0-0

11/10

Papua New Guinea

Papua New Guinea

New Caledonia

New Caledonia

1 : 3

1 : 1

New Caledonia

New Caledonia

0-0

08/10

0-0

08/10

Papua New Guinea

Papua New Guinea

Solomon

Solomon

1 : 3

0 : 0

Solomon

Solomon

0-0

20/06

9-2

20/06

Malaysia

Malaysia

Papua New Guinea

Papua New Guinea

10 : 0

1 : 0

Papua New Guinea

Papua New Guinea

9-2

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tommy Semmy Tiền đạo

7 3 0 1 0 31 Tiền đạo

0

Ati Kepo Tiền đạo

7 2 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Alwin Komolong Hậu vệ

7 1 0 1 0 30 Hậu vệ

0

Ronald Warisan Thủ môn

5 0 0 0 0 36 Thủ môn

0

Godfrey Haro Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Daniel Joe Hậu vệ

7 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

Felix Dirik Komolong Hậu vệ

4 0 0 1 0 28 Hậu vệ

0

Pala Paul Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Emmanuel Simon Tiền vệ

5 0 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Yagi Yasasa Tiền vệ

5 0 0 0 0 25 Tiền vệ