GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 21/12/2024 04:00

SVĐ: PVM Stadium

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Ati Kepo

  • 58’

    Đang cập nhật

    Raymond Gunemba

  • Đang cập nhật

    Jean Kaltack

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    04:00 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    PVM Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Juliano Antonio Schmeling

  • Ngày sinh:

    05-07-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:12, H:8, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Felipe Vega Arango Alonso

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:11, H:3, B:6)

6

Phạt góc

12

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

1

0

Phạm lỗi

1

381

Tổng số đường chuyền

351

11

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

Vanuatu Papua New Guinea

Đội hình

Vanuatu 3-4-3

Huấn luyện viên: Juliano Antonio Schmeling

Vanuatu VS Papua New Guinea

3-4-3 Papua New Guinea

Huấn luyện viên: Felipe Vega Arango Alonso

16

John Alick

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

9

Alex Saniel

9

Alex Saniel

9

Alex Saniel

9

Alex Saniel

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

3

Brian Kaltack

13

Tommy Semmy

5

Kolu Kepo

5

Kolu Kepo

5

Kolu Kepo

5

Kolu Kepo

11

Ritzoki Tamgol

11

Ritzoki Tamgol

11

Ritzoki Tamgol

11

Ritzoki Tamgol

11

Ritzoki Tamgol

6

Ati Kepo

Đội hình xuất phát

Vanuatu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

John Alick Tiền vệ

3 2 0 0 0 Tiền vệ

18

Mitch Cooper Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Bong Kalo Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Brian Kaltack Hậu vệ

3 0 1 0 0 Hậu vệ

9

Alex Saniel Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

12

Dick Sablan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

4

Timothy Boulet Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Jeffrey Tasso Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Jordy Tasip Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Jared Clark Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jonathan Spokeyjack Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Papua New Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Tommy Semmy Tiền đạo

7 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Ati Kepo Tiền đạo

7 2 0 0 0 Tiền đạo

4

Alwin Komolong Trung vệ

7 1 0 1 0 Trung vệ

16

Juduh Asar Tiền vệ

3 0 1 0 0 Tiền vệ

5

Kolu Kepo Hậu vệ trái

7 0 1 0 0 Hậu vệ trái

11

Ritzoki Tamgol Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Derek Kimai Hậu vệ trái

2 0 0 0 0 Hậu vệ trái

1

Dave Tomare Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Daniel Joe Hậu vệ phải

7 0 0 0 0 Hậu vệ phải

15

Logan Biwa Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Solomon Rani Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vanuatu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Selwyn Vatu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Thomas Napakaurana Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jacky Axiel Ruben Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Alick Worworbu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jean Kaltack Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Daniel August Alick Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

21

Kensi Tangis Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Kalmalap Michel Coulon Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bill Kaltfer Kaltack Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Raoul Charles Coulon Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Massing Kalotang Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

17

Tony Kaltack Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Papua New Guinea

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Chappy Upaiga Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Charles Lepani Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

17

Nathaniel Eddie Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Raymond Gunemba Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Arol Tateng Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Christinus Biasu Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

10

Rex Naime Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Joseph Joe Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

22

S. Sakael Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Oberth Boram Simon Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Ethan Mom Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Joshua Talau Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Vanuatu

Papua New Guinea

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vanuatu: 1T - 0H - 0B) (Papua New Guinea: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/10/2023

Giao Hữu Quốc Tế

Papua New Guinea

0 : 1

(0-1)

Vanuatu

Phong độ gần nhất

Vanuatu

Phong độ

Papua New Guinea

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
4.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vanuatu

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

18/11/2024

Tahiti

Vanuatu

2 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.84 3.0 0.87

B
X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

15/11/2024

New Zealand

Vanuatu

8 1

(5) (1)

0.95 -4.25 0.85

0.90 5.0 0.90

B
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

12/10/2024

Vanuatu

Samoa

4 1

(2) (0)

- - -

0.97 5.5 0.87

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Vanuatu

Brunei

2 3

(1) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.66 2.5 1.15

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

21/03/2024

Guinea

Vanuatu

6 0

(4) (0)

0.90 -3.25 0.95

0.91 3.75 0.91

B
T

Papua New Guinea

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

17/11/2024

Papua New Guinea

Solomon

1 2

(0) (1)

0.86 -0.25 0.88

0.96 3.0 0.76

B
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

14/11/2024

Papua New Guinea

Fiji

3 3

(2) (1)

1.02 +1.0 0.77

0.84 2.75 1.00

T
T

Vòng Loại WC Châu Đại Dương

10/10/2024

New Caledonia

Papua New Guinea

3 1

(2) (0)

0.76 -0.5 1.08

0.87 2.25 0.88

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

25/03/2024

Trung Phi

Papua New Guinea

4 0

(3) (0)

0.97 -3.75 0.87

0.84 4.25 0.86

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Sri Lanka

Papua New Guinea

0 0

(0) (0)

0.75 -0.5 1.12

0.75 2.5 1.05

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất