Vòng Loại WC Châu Đại Dương - 17/11/2024 06:00
SVĐ: PNG Football Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 3/4 0.88
0.96 3.0 0.76
- - -
- - -
2.05 3.55 3.10
- - -
- - -
- - -
0.68 0 -0.94
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
2.55 2.25 3.55
- - -
- - -
- - -
-
-
41’
Alwin Hou
Junior David
-
44’
Alwin Hou
Don Keana
-
Đang cập nhật
Daniel Joe
45’ -
Solomon Rani
Joseph Joe
46’ -
Đang cập nhật
Joseph Joe
56’ -
Đang cập nhật
Kolu Kepo
59’ -
Juduh Asar
Ben Fox
64’ -
67’
Carlos Liomasia
Micah Lea'alafa
-
68’
Đang cập nhật
Micah Lea'alafa
-
Đang cập nhật
Derek Kimai
84’ -
Derek Kimai
Arol Tateng
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
6
7
3
0
379
342
14
11
7
6
2
2
Papua New Guinea Solomon
Papua New Guinea 4-4-2
Huấn luyện viên: Felipe Vega Arango Alonso
4-4-2 Solomon
Huấn luyện viên:
13
Tommy Semmy
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
5
Kolu Kepo
4
Alwin Komolong
4
Alwin Komolong
7
Raphael Lea'i
15
William Komasi
15
William Komasi
15
William Komasi
15
William Komasi
17
Alwin Hou
15
William Komasi
15
William Komasi
15
William Komasi
15
William Komasi
17
Alwin Hou
Papua New Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Tommy Semmy Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Ati Kepo Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Alwin Komolong Trung vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
16 Juduh Asar Tiền vệ |
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Kolu Kepo Hậu vệ trái |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
15 Logan Biwa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Solomon Rani Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ritzoki Tamgol Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Derek Kimai Hậu vệ trái |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
1 Dave Tomare Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Joe Hậu vệ phải |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raphael Lea'i Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alwin Hou Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Rovu Boyers Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Atkin Kaua Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 William Komasi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Junior David Hậu vệ trái |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ trái |
9 Bobby Leslie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Javin Wae Trung vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Trung vệ |
2 David Supa Hậu vệ phải |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
1 Philip Mango Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Carlos Liomasia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Papua New Guinea
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 S. Sakael Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Oberth Boram Simon Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joshua Talau Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Chappy Upaiga Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Charles Lepani Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nathaniel Eddie Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Raymond Gunemba Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ethan Mom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Arol Tateng Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Christinus Biasu Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rex Naime Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joseph Joe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alick Stanton Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ben Fox Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Don Keana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Micah Lea'alafa Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Harold Nauania Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gordon Iro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Kofana Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Francis Paul Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Laulae Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Junior Fordney Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Vincent Liuga Suriga Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Michael Boso Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Papua New Guinea
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Papua New Guinea
1 : 3
(0-0)
Solomon
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Solomon
3 : 2
(1-1)
Papua New Guinea
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Papua New Guinea
1 : 2
(1-2)
Solomon
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Solomon
3 : 2
(2-0)
Papua New Guinea
Papua New Guinea
Solomon
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Papua New Guinea
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Papua New Guinea Fiji |
3 3 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.84 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
New Caledonia Papua New Guinea |
3 1 (2) (0) |
0.76 -0.5 1.08 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Trung Phi Papua New Guinea |
4 0 (3) (0) |
0.97 -3.75 0.87 |
0.84 4.25 0.86 |
B
|
X
|
|
22/03/2024 |
Sri Lanka Papua New Guinea |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 1.12 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
14/10/2023 |
Papua New Guinea Vanuatu |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Solomon
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2024 |
Solomon New Caledonia |
2 3 (2) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Solomon Fiji |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.85 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Solomon Hồng Kông |
0 3 (0) (2) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
02/09/2024 |
Fiji Solomon |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13