Giao Hữu Quốc Tế - 02/09/2024 07:00
SVĐ: TFL National Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.90
0.91 2.75 0.87
- - -
- - -
1.70 3.50 4.50
- - -
- - -
- - -
0.90 -1 3/4 0.95
0.83 1.0 0.95
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
5
6
51%
49%
3
5
1
2
371
350
12
5
6
3
1
1
Fiji Solomon
Fiji 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Robert Gordon Sherman
4-2-3-1 Solomon
Huấn luyện viên: Jacob Moli
14
Sairusi Nalaubu
17
Filipe Baravilala
17
Filipe Baravilala
17
Filipe Baravilala
17
Filipe Baravilala
8
Setareki Hughes
8
Setareki Hughes
22
Akuila Mataisuva
22
Akuila Mataisuva
22
Akuila Mataisuva
12
Ratu Tevita Waranaivalu
7
Raphael Lea'i
4
Prince Tahunipue
4
Prince Tahunipue
4
Prince Tahunipue
3
William Komasi
3
William Komasi
3
William Komasi
3
William Komasi
4
Prince Tahunipue
4
Prince Tahunipue
4
Prince Tahunipue
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Sairusi Nalaubu Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ratu Tevita Waranaivalu Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
8 Setareki Hughes Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Akuila Mataisuva Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Filipe Baravilala Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Antonio Tuivuna Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Samuela Ibo Kautoga Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Epeli Leiroti Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dave Radrigai Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thomas Arthur Josua Dunn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Aporosa Yada Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Raphael Lea'i Tiền đạo |
3 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alwin Hou Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Phillip Mango Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Prince Tahunipue Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 William Komasi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Leon Kofana Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Junior David Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Atkin Kaua Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Liomasia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bobby Leslie Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Micah Lea'alafa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fiji
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Patrick Neel Joseph Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Ivan Kumar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Muni Shivam Naidu Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Roy Krishna Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohammed Fataul Raheem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Nabil Begg Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Isikeli Sevanaia Junoir Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mosese Nabose Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Remueru Tekiate Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Romit Narayan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sterling Vasconcellos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Solomon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
96 John Orobulu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Joses MacPaulson Nawo Tiền đạo |
3 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Michael Laulae Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
93 Alick Stanton Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Jared Rongosulia Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Loea Mani Taisara Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Harold Nauania Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Marlon Tahioa Nonone Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Calvin Ohasio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 David Supa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohammad Ali Mekawir Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalton Saeni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Molea Toata Tigi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fiji
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
0 : 2
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
2 : 1
(0-0)
Fiji
Giao Hữu Quốc Tế
Fiji
0 : 2
(0-0)
Solomon
Giao Hữu Quốc Tế
Solomon
0 : 0
(0-0)
Fiji
Vòng Loại WC Châu Đại Dương
Solomon
0 : 1
(0-0)
Fiji
Fiji
Solomon
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fiji
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
||
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
||
26/03/2023 |
Fiji Solomon |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/03/2023 |
Fiji Vanuatu |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2022 |
Fiji Papua New Guinea |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Solomon
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Solomon Fiji |
0 2 (0) (0) |
- - - |
0.76 2.25 0.95 |
X
|
||
18/03/2024 |
Solomon Fiji |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
||
14/10/2023 |
Solomon New Caledonia |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/10/2023 |
Solomon Vanuatu |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/10/2023 |
Papua New Guinea Solomon |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0