GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Club Africain

Thuộc giải đấu: VĐQG Tunisia

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1920

Huấn luyện viên: Faouzi Benzarti

Sân vận động: Stade Olympique de Radès

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/02

0-0

18/02

CS Sfaxien

CS Sfaxien

Club Africain

Club Africain

0 : 0

0 : 0

Club Africain

Club Africain

0-0

10/02

0-0

10/02

Zarzis

Zarzis

Club Africain

Club Africain

0 : 0

0 : 0

Club Africain

Club Africain

0-0

07/02

0-0

07/02

Club Africain

Club Africain

EGS Gafsa

EGS Gafsa

0 : 0

0 : 0

EGS Gafsa

EGS Gafsa

0-0

31/01

0-0

31/01

Jeunesse Sportive Omrane

Jeunesse Sportive Omrane

Club Africain

Club Africain

0 : 0

0 : 0

Club Africain

Club Africain

0-0

26/01

0-0

26/01

Club Africain

Club Africain

Ben Guerdane

Ben Guerdane

0 : 0

0 : 0

Ben Guerdane

Ben Guerdane

0-0

11/01

7-2

11/01

Club Africain

Club Africain

Gabès

Gabès

1 : 0

1 : 0

Gabès

Gabès

7-2

0.95 -1.5 0.85

0.92 2.25 0.90

0.92 2.25 0.90

05/01

4-11

05/01

Etoile du Sahel

Etoile du Sahel

Club Africain

Club Africain

2 : 2

2 : 1

Club Africain

Club Africain

4-11

0.82 +0 -0.99

0.87 1.5 0.83

0.87 1.5 0.83

28/12

4-0

28/12

Club Africain

Club Africain

CA Bizertin

CA Bizertin

1 : 0

0 : 0

CA Bizertin

CA Bizertin

4-0

0.85 -1.0 0.95

0.92 2.0 0.71

0.92 2.0 0.71

22/12

1-7

22/12

ES Tunis

ES Tunis

Club Africain

Club Africain

2 : 2

2 : 1

Club Africain

Club Africain

1-7

0.85 -0.75 0.95

0.81 1.75 -0.98

0.81 1.75 -0.98

15/12

3-1

15/12

Club Africain

Club Africain

Métlaoui

Métlaoui

3 : 0

1 : 0

Métlaoui

Métlaoui

3-1

0.77 -1.25 -0.98

0.98 2.0 0.84

0.98 2.0 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

H. Labidi Tiền đạo

15 3 0 2 0 23 Tiền đạo

0

Chiheb Abidi Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

0

Mohamed Ali Amri Tiền vệ

8 1 0 0 0 29 Tiền vệ

0

Hamza Agrebi Hậu vệ

2 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

G. Zaalouni Hậu vệ

12 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

A. Garreb Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Khalil Kassab Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Skander Labidi Tiền vệ

10 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Youssef Snana Tiền đạo

5 0 0 1 0 21 Tiền đạo

0

Adem Taous Tiền đạo

9 0 0 2 0 25 Tiền đạo