VĐQG Tunisia - 31/01/2025 23:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jeunesse Sportive Omrane Club Africain
Jeunesse Sportive Omrane 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Club Africain
Huấn luyện viên:
1
Montasser Essid
26
Omar Zouaghi
26
Omar Zouaghi
26
Omar Zouaghi
26
Omar Zouaghi
4
Samer Marwani
4
Samer Marwani
4
Samer Marwani
34
Hamza Rebaii
31
Yassine Mizouni
31
Yassine Mizouni
9
Rached Arfaoui
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
17
G. Zaalouni
17
G. Zaalouni
16
Ghaith Yeferni
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
Jeunesse Sportive Omrane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Montasser Essid Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Hamza Rebaii Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Yassine Mizouni Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Samer Marwani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Omar Zouaghi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Mahdouani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ghaith Ben Amida Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iheb Ben Rejeb Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed Amine Borji Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Malek Jammel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Chiheb Zoghlemi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rached Arfaoui Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Zaalouni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Youssef Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aziz Ghrissi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bilel Ait Malek Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jeunesse Sportive Omrane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Ghaith Ben Hassine Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Moustapha Souissi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Haythem Khemissi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kabil Othmani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Oussama Hanzouli Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oussama Romdhani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohamed Amine Khadhraoui Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Hadhri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hafedh Bouhouch Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 P. Kinzumbi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Shawkan Mohammed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Makrem El Sghaier Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Malek Saada Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Amine Laajimi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jules Kooh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jeunesse Sportive Omrane
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
2 : 0
(2-0)
Jeunesse Sportive Omrane
Jeunesse Sportive Omrane
Club Africain
40% 60% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jeunesse Sportive Omrane
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
EGS Gafsa Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.84 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Zarzis |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.80 1.5 0.95 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ben Guerdane Jeunesse Sportive Omrane |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Gabès |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.75 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Etoile du Sahel Jeunesse Sportive Omrane |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.70 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Club Africain
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Club Africain Ben Guerdane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Club Africain Gabès |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Etoile du Sahel Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.82 +0 1.01 |
0.87 1.5 0.83 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22