VĐQG Tunisia - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Olympique de Radès
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Club Africain Ben Guerdane
Club Africain 4-2-1-3
Huấn luyện viên: David Bettoni
4-2-1-3 Ben Guerdane
Huấn luyện viên: Mohammed Al Moalej
9
Rached Arfaoui
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
17
G. Zaalouni
17
G. Zaalouni
16
Ghaith Yeferni
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
22
Noureddine Farhati
26
Iyed Touis
26
Iyed Touis
26
Iyed Touis
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
10
Ayoub Mchareg
13
Junior Bida
13
Junior Bida
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rached Arfaoui Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Zaalouni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Youssef Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aziz Ghrissi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bilel Ait Malek Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Noureddine Farhati Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Ghazi Abderrazzak Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Junior Bida Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Iyed Touis Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Houssem Habbassi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ayoub Mchareg Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Amour Loussoukou Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Banga Presnel Arnaud Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ayoub Chaabane Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Adem Ben Ahmed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Iyed Belwafi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Shawkan Mohammed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Makrem El Sghaier Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Malek Saada Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Amine Laajimi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jules Kooh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 P. Kinzumbi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ben Guerdane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Nasr Hamed Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Oussama Amri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Iyadh Akrout Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Rayane Chaieb Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Bechir Abbassi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Club Africain
Ben Guerdane
VĐQG Tunisia
Ben Guerdane
2 : 2
(1-0)
Club Africain
Cúp Quốc Gia Tunisia
Ben Guerdane
1 : 1
(0-0)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
2 : 0
(2-0)
Ben Guerdane
VĐQG Tunisia
Ben Guerdane
0 : 1
(0-1)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
2 : 1
(0-0)
Ben Guerdane
Club Africain
Ben Guerdane
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Club Africain
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Club Africain Gabès |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Etoile du Sahel Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.82 +0 1.01 |
0.87 1.5 0.83 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Africain Métlaoui |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.98 2.0 0.84 |
T
|
T
|
Ben Guerdane
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
EGS Gafsa Ben Guerdane |
2 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.87 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Ben Guerdane Jeunesse Sportive Omrane |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.92 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
Zarzis Ben Guerdane |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gabès Ben Guerdane |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Ben Guerdane Etoile du Sahel |
1 3 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 16