VĐQG Tunisia - 15/12/2024 15:30
SVĐ: King Saud Sport City Stadium
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 3/4 -0.98
0.98 2.0 0.84
- - -
- - -
1.33 3.90 9.50
0.95 8 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.86 0.75 0.92
- - -
- - -
1.95 2.00 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bassem Srarfi
2’ -
22’
Đang cập nhật
M. H. Khelifa
-
Đang cập nhật
Hamza Khadraoui
23’ -
33’
Đang cập nhật
Ahmed Bouassida
-
46’
Mohamed Faleh
Nassim Chachia
-
Hamza Khadraoui
Adem Garreb
66’ -
Hamza Khadraoui
Hamdi Labidi
70’ -
71’
Haythem Mhamdi
M. A. Ammar
-
Ghaith Sghaier
Rached Arfaoui
78’ -
Đang cập nhật
Ghaith Zaalouni
84’ -
88’
Đang cập nhật
M. A. Ammar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
58%
42%
1
6
1
2
378
273
11
4
9
1
1
1
Club Africain Métlaoui
Club Africain 4-2-1-3
Huấn luyện viên: David Bettoni
4-2-1-3 Métlaoui
Huấn luyện viên: Imed Kacem Ben Younes
9
Rached Arfaoui
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
17
G. Zaalouni
17
G. Zaalouni
16
Ghaith Yeferni
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
27
Hamza Ben Chrifia
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
5
Yosri Arfaoui
5
Yosri Arfaoui
7
Hamdi Ben Helal
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rached Arfaoui Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Zaalouni Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Youssef Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aziz Ghrissi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bilel Ait Malek Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Ben Helal Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yosri Arfaoui Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Haytham Mohamadi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cherif Bodian Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Jules Kooh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 P. Kinzumbi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Shawkan Mohammed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Makrem El Sghaier Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Malek Saada Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Amine Laajimi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Badara Naby Sylla Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kossai Tlili Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Muhammad Diame Pape Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Bouassida Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Club Africain
2 : 0
(1-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
0 : 0
(0-0)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Métlaoui
0 : 0
(0-0)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
0 : 1
(0-1)
Métlaoui
Club Africain
Métlaoui
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Club Africain
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Club Africain Slimane |
4 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tataouine Club Africain |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Club Africain Monastir |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.74 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Olympique Béja Club Africain |
1 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.77 |
0.89 1.75 0.80 |
H
|
T
|
Métlaoui
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Métlaoui EGS Gafsa |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Métlaoui |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Métlaoui Ben Guerdane |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.94 |
0.83 1.75 0.78 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Gabès Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.79 -0.25 0.99 |
0.84 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Métlaoui Etoile du Sahel |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.87 1.75 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24