VĐQG Tunisia - 28/12/2024 15:30
SVĐ: King Saud Sport City Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 0.95
0.92 2.0 0.71
- - -
- - -
1.45 3.80 7.00
0.90 8 0.90
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.92 0.75 0.86
- - -
- - -
2.10 1.90 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
43’
Đang cập nhật
Momar Diop Seydi
-
46’
Momar Diop Seydi
Rayen Mechergui
-
50’
Đang cập nhật
Ahmed Amri
-
Hamdi Labidi
Adem Garreb
59’ -
Đang cập nhật
Moataz Zemzemi
64’ -
68’
Firas Akermi
Ibrahima Cissoko
-
Kenneth Semakula
Ahmed Khalil
73’ -
77’
Đang cập nhật
Abdou Seydi
-
78’
Oussama Ali
Rayane Rehimi
-
80’
Malek Doukali
Bilel Ait Malek
-
Đang cập nhật
Adem Garreb
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
57%
43%
2
2
1
3
383
288
10
5
3
2
1
0
Club Africain CA Bizertin
Club Africain 4-3-3
Huấn luyện viên: David Bettoni
4-3-3 CA Bizertin
Huấn luyện viên: Sofiène Hidoussi
19
Bassem Srarfi
27
Hamza Ben Abda
27
Hamza Ben Abda
27
Hamza Ben Abda
27
Hamza Ben Abda
17
Ghaith Zaalouni
17
Ghaith Zaalouni
17
Ghaith Zaalouni
17
Ghaith Zaalouni
17
Ghaith Zaalouni
17
Ghaith Zaalouni
27
Achraf Krir
6
Abdou Seydi
6
Abdou Seydi
6
Abdou Seydi
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
20
Malek Doukali
20
Malek Doukali
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Bassem Srarfi Tiền vệ |
9 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamdi Labidi Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Malek Saada Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ghaith Zaalouni Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamza Ben Abda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Abdelmalek Kelaleche Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Achraf Krir Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Malek Doukali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aziz Gasmi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Oussama Ali Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Firas Ben Othman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Willis Didof Tene Nkenge Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bilel Ait Malek Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rached Arfaoui Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Makrem Sghaier Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ahmed Khalil Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aziz Ghrissi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Philippe Kinzumbi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Mohamed Amine Laajimi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Adem Garreb Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Iyed Midani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Rayen Mechergui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kaïs Amdouni Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aziz Gueblia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Alaeddine Bouallegui Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Rayane Rehimi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ibrahima Cissoko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Africain
CA Bizertin
Cúp Quốc Gia Tunisia
CA Bizertin
1 : 1
(0-0)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
1 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
1 : 1
(1-1)
Club Africain
Club Africain
CA Bizertin
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Club Africain
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Africain Métlaoui |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.98 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Club Africain Slimane |
4 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tataouine Club Africain |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
CA Bizertin
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
CA Bizertin EGS Gafsa |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.0 0.69 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane CA Bizertin |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
CA Bizertin Ben Guerdane |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Gabès CA Bizertin |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 1.75 0.74 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
CA Bizertin Etoile du Sahel |
1 2 (0) (1) |
1.12 +0 0.73 |
0.90 1.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24