GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

CA Bizertin

Thuộc giải đấu: VĐQG Tunisia

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1928

Huấn luyện viên: Maher Kanzari

Sân vận động: Stade du 15 Octobre

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

CA Bizertin

CA Bizertin

ES Tunis

ES Tunis

0 : 0

0 : 0

ES Tunis

ES Tunis

0-0

18/02

0-0

18/02

Métlaoui

Métlaoui

CA Bizertin

CA Bizertin

0 : 0

0 : 0

CA Bizertin

CA Bizertin

0-0

10/02

0-0

10/02

CA Bizertin

CA Bizertin

Stade Tunisien

Stade Tunisien

0 : 0

0 : 0

Stade Tunisien

Stade Tunisien

0-0

07/02

0-0

07/02

Slimane

Slimane

CA Bizertin

CA Bizertin

0 : 0

0 : 0

CA Bizertin

CA Bizertin

0-0

31/01

0-0

31/01

CA Bizertin

CA Bizertin

Tataouine

Tataouine

0 : 0

0 : 0

Tataouine

Tataouine

0-0

22/01

6-1

22/01

CA Bizertin

CA Bizertin

CS Sfaxien

CS Sfaxien

1 : 1

1 : 0

CS Sfaxien

CS Sfaxien

6-1

0.79 +0 -0.96

0.80 1.5 0.91

0.80 1.5 0.91

19/01

3-5

19/01

Monastir

Monastir

CA Bizertin

CA Bizertin

3 : 1

2 : 0

CA Bizertin

CA Bizertin

3-5

0.75 -0.75 -0.95

0.84 1.75 0.99

0.84 1.75 0.99

12/01

2-7

12/01

Olympique Béja

Olympique Béja

CA Bizertin

CA Bizertin

0 : 0

0 : 0

CA Bizertin

CA Bizertin

2-7

0.85 -0.25 0.95

0.85 1.5 0.85

0.85 1.5 0.85

28/12

4-0

28/12

Club Africain

Club Africain

CA Bizertin

CA Bizertin

1 : 0

0 : 0

CA Bizertin

CA Bizertin

4-0

0.85 -1.0 0.95

0.92 2.0 0.71

0.92 2.0 0.71

20/12

0-0

20/12

CA Bizertin

CA Bizertin

EGS Gafsa

EGS Gafsa

1 : 0

0 : 0

EGS Gafsa

EGS Gafsa

0-0

-0.98 -1.0 0.77

0.95 2.0 0.69

0.95 2.0 0.69

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Wael Ben Ammar Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Abdelhak Rejaibi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

0

Khaled Saidani Thủ môn

0 0 0 0 0 28 Thủ môn

0

Bassem Ben Aissa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

A. Doumbia Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Elyes Dridi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Yassine Kchok Hậu vệ

0 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Hamadi Kilani Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Yasser Mechergui Hậu vệ

0 0 0 0 0 25 Hậu vệ

0

Alaeddine Abdelwahed Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ