VĐQG Tunisia - 10/02/2025 23:00
SVĐ: Stade du 15 Octobre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CA Bizertin Stade Tunisien
CA Bizertin 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Stade Tunisien
Huấn luyện viên:
27
Achraf Krir
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
15
Ousmane Adama Ouattara
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
13
Nidhal Laifi
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
5
Adam Arous
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Achraf Krir Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Amine Allela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aziz Gueblia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iyed Midani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Ousmane Adama Ouattara Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Sami Helal Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Bonheur Mugisha Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adam Arous Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Nidhal Laifi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hadi Khalfa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssouf Oumarou Alio Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yusuf Touré Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youssef Saafi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Sadok Kadida Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Bilel Mejri Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Oussama Ali Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farouk Bougatfa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yasser Mechergui Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayane Rehimi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Abderraouf Othmani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moatez Hanzouli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Khalil Balbouz Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stade Tunisien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Skander Chihi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Khalil Ayari Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Zied Berrima Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Wael Ouerghemmi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Amath Ndaw Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Klousseh Agbozo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Atef Dkhili Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Marouane Sahraoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 N. Atoui Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
1 : 0
(0-0)
CA Bizertin
Cúp Quốc Gia Tunisia
Stade Tunisien
2 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 0
(0-0)
Stade Tunisien
VĐQG Tunisia
Stade Tunisien
1 : 0
(0-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
1 : 2
(1-1)
Stade Tunisien
CA Bizertin
Stade Tunisien
20% 80% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
CA Bizertin
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Slimane CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
CA Bizertin Tataouine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Olympique Béja CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
Stade Tunisien
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Stade Tunisien ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Métlaoui Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Stade Tunisien Zarzis |
1 1 (1) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Slimane Stade Tunisien |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.77 |
0.80 1.5 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12