VĐQG Tunisia - 22/01/2025 13:00
SVĐ: Stade du 15 Octobre
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 -0.96
0.80 1.5 0.91
- - -
- - -
2.60 2.50 3.00
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.72 0 0.95
0.85 0.5 0.87
- - -
- - -
3.60 1.72 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mohamed Amine Allela
Ahmed Amri
34’ -
46’
Omar Ben Ali
Amine Haboubi
-
Aymen Amri
Đang cập nhật
52’ -
Đang cập nhật
Youcef Fellahi
53’ -
59’
Mohamed Dhaoui
Wadhah Zaidi
-
60’
Đang cập nhật
Balla Moussa Conte
-
Đang cập nhật
Mohamed Amine Allela
62’ -
74’
Balla Moussa Conte
Hazem Haj-Hassen
-
Iyed Midani
Oussama Ali
76’ -
84’
Koffi Constant Kouame
Mohamed Amine Aidi
-
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Hazem Haj-Hassen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
51%
49%
1
4
1
1
378
349
8
4
4
1
0
1
CA Bizertin CS Sfaxien
CA Bizertin 4-3-3
Huấn luyện viên: Sofiène Hidoussi
4-3-3 CS Sfaxien
Huấn luyện viên: Lassad Dridi
27
Achraf Krir
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Achraf Krir Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Amine Allela Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aziz Gueblia Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iyed Midani Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yasser Mechergui Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayane Rehimi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Abderraouf Othmani Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moatez Hanzouli Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Khalil Balbouz Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Oussama Ali Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farouk Bougatfa Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Saber Soudani Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sabri Ben Hsan Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CA Bizertin
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 0
(0-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
2 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 0
(0-0)
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
1 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
2 : 0
(1-0)
CS Sfaxien
CA Bizertin
CS Sfaxien
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
CA Bizertin
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Olympique Béja CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
CA Bizertin EGS Gafsa |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.0 0.69 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane CA Bizertin |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
CS Sfaxien
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
CS Sfaxien Onze Bravos |
4 0 (2) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
CS Constantine CS Sfaxien |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
CS Sfaxien Simba |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0 0.92 |
0.74 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
CS Sfaxien ES Tunis |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.84 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
CS Sfaxien Stade Tunisien |
1 2 (0) (2) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
25 Tổng 18