VĐQG Tunisia - 31/01/2025 23:00
SVĐ: Stade du 15 Octobre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
CA Bizertin Tataouine
CA Bizertin 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Tataouine
Huấn luyện viên:
27
Achraf Krir
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
32
Yassine Beguir
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
3
Helmi Ben Rhouma
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
6
G. Khalfa
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Achraf Krir Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Amine Allela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aziz Gueblia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iyed Midani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Yassine Beguir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Mohamed Jemai Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rami Affes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 G. Khalfa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Helmi Ben Rhouma Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Noumory Keita Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Mohamed Bennour Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mamoudou Junior Diakité Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bilel Mgannem Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Wahid Timi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Ali Hosni Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Abderraouf Othmani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moatez Hanzouli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Khalil Balbouz Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Oussama Ali Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farouk Bougatfa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yasser Mechergui Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayane Rehimi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tataouine
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Houssem Arbi Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Aziz Sokrafi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Charaf Guezmir Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Helmi Assidi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tataouine
VĐQG Tunisia
Tataouine
2 : 0
(0-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
2 : 0
(1-0)
Tataouine
VĐQG Tunisia
Tataouine
1 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
Tataouine
1 : 2
(0-1)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
1 : 0
(0-0)
Tataouine
CA Bizertin
Tataouine
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CA Bizertin
20% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Olympique Béja CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
CA Bizertin EGS Gafsa |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.0 0.69 |
H
|
X
|
Tataouine
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Tataouine ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Tataouine Métlaoui |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Stade Tunisien Tataouine |
3 1 (0) (1) |
0.81 -2 1.02 |
0.90 2.75 0.88 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Tataouine Slimane |
0 3 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.73 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Tataouine Zarzis |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.84 2.0 0.94 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12