VĐQG Tunisia - 19/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Mustapha Ben Jannet
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 -1 1/4 -0.95
0.84 1.75 0.99
- - -
- - -
1.55 3.10 7.00
0.90 8 0.90
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.92 0.75 0.90
- - -
- - -
2.25 1.83 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hazem Mastouri
10’ -
Đang cập nhật
Hazem Mastouri
12’ -
22’
Abderraouf Othmani
Alaeddine Bouallegui
-
45’
Đang cập nhật
Rayane Azzouz
-
Mehdi Ganouni
Louay Trayi
46’ -
Oussama Ali
Achref Ferchichi
54’ -
63’
Iyed Hadj Khalifa
Malcolm Elhmidi
-
Đang cập nhật
Rayane Azzouz
69’ -
73’
Đang cập nhật
Ahmed Amri
-
Rayane Azzouz
Omar Hafsi
74’ -
Ahmed Amri
Đang cập nhật
82’ -
Đang cập nhật
Louay Trayi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
55%
45%
1
1
2
0
389
318
10
7
4
2
2
0
Monastir CA Bizertin
Monastir 4-3-3
Huấn luyện viên: Mohamed Sahli
4-3-3 CA Bizertin
Huấn luyện viên: Sofiène Hidoussi
12
Fourat Soltani
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
16
Moatez Hanzouli
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
33
Aymen Amri
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fourat Soltani Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdessalem Hallaoui Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Azzouz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Raed Chikhaoui Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Malek Miledi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hadj Ali Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moses Orkuma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mehdi Ganouni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chiheb Jbeli Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Mastouri Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Moatez Hanzouli Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Aziz Guesmi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Amine Allela Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Oussama Ali Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iyed Midani Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Abderraouf Othmani Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Louay Trayi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Seifeddine Souissi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rayen Besbes Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Chiheb Salhi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Youssef Herch Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Malcolm Elhmidi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mustapha Samb Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ibrahima Cissoko Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Khalil Balbouz Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kaïs Amdouni Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yasser Mechergui Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Alaeddine Bouallegui Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monastir
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 0
(0-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
1 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 2
(0-1)
Monastir
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 2
(0-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
2 : 2
(1-1)
CA Bizertin
Monastir
CA Bizertin
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Monastir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Slimane Monastir |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Monastir Tataouine |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.90 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Monastir Zarzis |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.91 |
0.74 1.75 0.88 |
B
|
X
|
CA Bizertin
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Olympique Béja CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
20/12/2024 |
CA Bizertin EGS Gafsa |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.95 2.0 0.69 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane CA Bizertin |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
CA Bizertin Ben Guerdane |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 24