GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 19/01/2025 13:00

SVĐ: Stade Mustapha Ben Jannet

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/4 -0.95

0.84 1.75 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 3.10 7.00

0.90 8 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.92 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 1.83 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Hazem Mastouri

    10’
  • Đang cập nhật

    Hazem Mastouri

    12’
  • 22’

    Abderraouf Othmani

    Alaeddine Bouallegui

  • 45’

    Đang cập nhật

    Rayane Azzouz

  • Mehdi Ganouni

    Louay Trayi

    46’
  • Oussama Ali

    Achref Ferchichi

    54’
  • 63’

    Iyed Hadj Khalifa

    Malcolm Elhmidi

  • Đang cập nhật

    Rayane Azzouz

    69’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Ahmed Amri

  • Rayane Azzouz

    Omar Hafsi

    74’
  • Ahmed Amri

    Đang cập nhật

    82’
  • Đang cập nhật

    Louay Trayi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Mustapha Ben Jannet

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Sahli

  • Ngày sinh:

    24-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:11, H:8, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sofiène Hidoussi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:12, H:7, B:17)

3

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

0

389

Tổng số đường chuyền

318

10

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Monastir CA Bizertin

Đội hình

Monastir 4-3-3

Huấn luyện viên: Mohamed Sahli

Monastir VS CA Bizertin

4-3-3 CA Bizertin

Huấn luyện viên: Sofiène Hidoussi

12

Fourat Soltani

25

Raed Chikhaoui

25

Raed Chikhaoui

25

Raed Chikhaoui

25

Raed Chikhaoui

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

13

Rayane Azzouz

16

Moatez Hanzouli

33

Aymen Amri

33

Aymen Amri

33

Aymen Amri

33

Aymen Amri

24

Mohamed Amine Allela

24

Mohamed Amine Allela

24

Mohamed Amine Allela

24

Mohamed Amine Allela

24

Mohamed Amine Allela

24

Mohamed Amine Allela

Đội hình xuất phát

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Fourat Soltani Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Abdessalem Hallaoui Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

13

Rayane Azzouz Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Raed Chikhaoui Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Malek Miledi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

M. Hadj Ali Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Moses Orkuma Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mehdi Ganouni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Chiheb Jbeli Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Hazem Mastouri Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

CA Bizertin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Moatez Hanzouli Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

31

Aziz Guesmi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Abdou Seydi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Mohamed Amine Allela Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Aymen Amri Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Alassane Maodo Kante Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Oussama Ali Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Iyed Midani Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Momar Diop Seydi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Abderraouf Othmani Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ahmed Amri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Monastir

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Louay Trayi Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Seifeddine Souissi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Rayen Besbes Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

20

Chiheb Salhi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Youssef Herch Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Malcolm Elhmidi Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Mustapha Samb Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

CA Bizertin

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Achref Ferchichi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Ibrahima Cissoko Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Youcef Fellahi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Khalil Balbouz Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Kaïs Amdouni Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

8

Yasser Mechergui Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Alaeddine Bouallegui Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Firas Akermi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Monastir

CA Bizertin

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Monastir: 3T - 2H - 0B) (CA Bizertin: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Tunisia

CA Bizertin

0 : 0

(0-0)

Monastir

05/11/2023

VĐQG Tunisia

Monastir

1 : 0

(1-0)

CA Bizertin

27/08/2023

VĐQG Tunisia

CA Bizertin

0 : 2

(0-1)

Monastir

14/03/2021

VĐQG Tunisia

CA Bizertin

0 : 2

(0-0)

Monastir

31/12/2020

VĐQG Tunisia

Monastir

2 : 2

(1-1)

CA Bizertin

Phong độ gần nhất

Monastir

Phong độ

CA Bizertin

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Monastir

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

04/01/2025

Métlaoui

Monastir

0 0

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.80 1.5 0.91

B
X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

Monastir

Stade Tunisien

1 0

(1) (0)

0.93 -0.25 0.83

0.90 1.75 0.73

T
X

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Slimane

Monastir

0 1

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.75 1.75 0.88

T
X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Monastir

Tataouine

4 1

(1) (1)

0.82 -1.75 0.97

0.90 2.75 0.80

T
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Monastir

Zarzis

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 0.91

0.74 1.75 0.88

B
X

CA Bizertin

40% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

12/01/2025

Olympique Béja

CA Bizertin

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.85 1.5 0.85

T
X

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Club Africain

CA Bizertin

1 0

(0) (0)

0.85 -1.0 0.95

0.92 2.0 0.71

H
X

VĐQG Tunisia

20/12/2024

CA Bizertin

EGS Gafsa

1 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.95 2.0 0.69

H
X

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

CA Bizertin

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.81 1.75 0.81

T
T

VĐQG Tunisia

30/11/2024

CA Bizertin

Ben Guerdane

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 9

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất