VĐQG Tunisia - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Stade de Soliman
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Slimane CA Bizertin
Slimane 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 CA Bizertin
Huấn luyện viên:
13
Hamza Ghanmi
26
Mohamed Firas Ghoufa
26
Mohamed Firas Ghoufa
26
Mohamed Firas Ghoufa
26
Mohamed Firas Ghoufa
2
Helmi Jouidi
2
Helmi Jouidi
2
Helmi Jouidi
25
Amanallah Majhed
5
Hamza Mabrouk
5
Hamza Mabrouk
27
Achraf Krir
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Hamza Ghanmi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Amanallah Majhed Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Mabrouk Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Helmi Jouidi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mohamed Firas Ghoufa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mariano Bruguel Ahouangbo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Iheb El Abed Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yacine El Kassah Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Montassar Triki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Manoubi Haddad Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Roche Foning Tazon Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Achraf Krir Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Amine Allela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aziz Gueblia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iyed Midani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slimane
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mohamed Firas Amri Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sidy Sarr Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Aziz Boucetta Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ahmed Maawati Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ali Belgacem Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Oussama Hicheri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ghassen Maatougui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Amine Mesbah Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dhiaeddine Jebli Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moatez Hanzouli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Khalil Balbouz Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Oussama Ali Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farouk Bougatfa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yasser Mechergui Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayane Rehimi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Abderraouf Othmani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Slimane
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 0
(0-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
Slimane
1 : 0
(1-0)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
2 : 0
(0-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
0 : 1
(0-0)
Slimane
VĐQG Tunisia
Slimane
0 : 1
(0-0)
CA Bizertin
Slimane
CA Bizertin
40% 20% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Slimane
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
ES Tunis Slimane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Slimane Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.85 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Slimane Stade Tunisien |
0 2 (0) (1) |
0.98 +0.5 0.77 |
0.80 1.5 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Zarzis Slimane |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
28/12/2024 |
Tataouine Slimane |
0 3 (0) (1) |
0.69 +0 1.05 |
0.73 1.75 0.90 |
T
|
T
|
CA Bizertin
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
CA Bizertin Tataouine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Olympique Béja CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 14