VĐQG Tunisia - 18/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Municipal de Métlaoui
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Métlaoui CA Bizertin
Métlaoui 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 CA Bizertin
Huấn luyện viên:
27
Hamza Ben Chrifia
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
30
Ahmed Mazhoud
5
Yosri Arfaoui
5
Yosri Arfaoui
7
Hamdi Ben Helal
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
4
Mohamed Hachem Khelifa
27
Achraf Krir
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
31
Aziz Gueblia
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
24
Mohamed Amine Allela
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Hamza Ben Chrifia Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamdi Ben Helal Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yosri Arfaoui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohamed Hachem Khelifa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ahmed Mazhoud Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Haytham Mohamadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aboubacar Bah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohamed Amine Ammar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mohamed Faleh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nassim Chachia Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Cherif Bodian Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Achraf Krir Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Abdou Seydi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Firas Akermi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Mohamed Amine Allela Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Aziz Gueblia Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alassane Maodo Kante Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Aymen Amri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Iyed Midani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ahmed Amri Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Olamilekan Nurudeen Ayinde Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Momar Diop Seydi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Badara Naby Sylla Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Bacem Hajji Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Chiheb Aouadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mohamed Sadok Lingazou Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Amine Knaissi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mounir Jelassi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Kossai Tlili Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Muhammad Diame Pape Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Bouassida Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CA Bizertin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Oussama Ali Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Farouk Bougatfa Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yasser Mechergui Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rayane Rehimi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Abderraouf Othmani Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Achref Ferchichi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Youcef Fellahi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Moatez Hanzouli Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Khalil Balbouz Tiền đạo |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Métlaoui
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
1 : 1
(1-1)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
2 : 2
(0-1)
CA Bizertin
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
2 : 0
(1-0)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
CA Bizertin
4 : 2
(1-2)
Métlaoui
VĐQG Tunisia
Métlaoui
1 : 1
(0-0)
CA Bizertin
Métlaoui
CA Bizertin
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Métlaoui
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
ES Tunis Métlaoui |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Métlaoui Zarzis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Métlaoui Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Slimane Métlaoui |
1 0 (0) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.85 1.75 0.77 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Tataouine Métlaoui |
0 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.0 0.72 |
T
|
T
|
CA Bizertin
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
CA Bizertin Stade Tunisien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Slimane CA Bizertin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
CA Bizertin Tataouine |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6