VĐQG Tunisia - 07/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Radès
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Club Africain EGS Gafsa
Club Africain 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 EGS Gafsa
Huấn luyện viên:
9
Rached Arfaoui
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
17
G. Zaalouni
17
G. Zaalouni
16
Ghaith Yeferni
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
1
Rami Jridi
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
23
Noel Agbre
23
Noel Agbre
19
Ahmed Horchani
4
Adam Chebbi
4
Adam Chebbi
4
Adam Chebbi
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rached Arfaoui Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Zaalouni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Youssef Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aziz Ghrissi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bilel Ait Malek Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rami Jridi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Horchani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Noel Agbre Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adam Chebbi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seddik Majeri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hassine Ben Chaieb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Haythem Mhamdi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Anwer Jouini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Salaheddine Mkadmini Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fayed Ben Hassine Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Haythem Mbarek Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mohamed Amine Laajimi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jules Kooh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 P. Kinzumbi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Shawkan Mohammed Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Makrem El Sghaier Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Malek Saada Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Oussema Jebali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Messeie Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Azer Chokri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ali Ajmani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Chaabani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Amir Omrani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Anes El Barbati Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ali Friou Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Club Africain
EGS Gafsa
VĐQG Tunisia
EGS Gafsa
0 : 3
(0-1)
Club Africain
VĐQG Tunisia
EGS Gafsa
0 : 1
(0-1)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
0 : 0
(0-0)
EGS Gafsa
Club Africain
EGS Gafsa
0% 60% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Club Africain
0% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Jeunesse Sportive Omrane Club Africain |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Club Africain Ben Guerdane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/01/2025 |
Club Africain Gabès |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.92 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Etoile du Sahel Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.82 +0 1.01 |
0.87 1.5 0.83 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
EGS Gafsa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Zarzis EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
EGS Gafsa Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
EGS Gafsa Ben Guerdane |
2 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.87 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Gabès EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.78 1.75 1.04 |
T
|
X
|
|
29/12/2024 |
EGS Gafsa Etoile du Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 2
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6