VĐQG Tunisia - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Stade Olympique de Radès
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/2 0.85
0.92 2.25 0.90
- - -
- - -
1.27 4.50 9.00
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
1.80 2.10 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Firas Ben Ammar
-
17’
Đang cập nhật
Iheb Ben Amor
-
Đang cập nhật
Dhia Maatougui
33’ -
59’
Fedi Slimane
Oussema Naffati
-
Rached Arfaoui
Philippe Kinzumbi
63’ -
70’
Aziz Falah
Amede Masasi
-
Bilel Ait Malek
Ghaith Sghaier
75’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
64%
36%
4
5
0
2
381
214
17
4
6
4
2
2
Club Africain Gabès
Club Africain 4-2-1-3
Huấn luyện viên: David Bettoni
4-2-1-3 Gabès
Huấn luyện viên: Chiheb Ellili
9
Rached Arfaoui
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
17
G. Zaalouni
17
G. Zaalouni
16
Ghaith Yeferni
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
2
Ali Youssef
16
Abdelkhader Chwaya
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
23
Adem Boulila
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
12
Firas Ben Ammar
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rached Arfaoui Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 G. Zaalouni Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Ali Youssef Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Aziz Ghrissi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bilel Ait Malek Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdelkhader Chwaya Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Rayane Yaakoubi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Dhia Maatougui Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Firas Ben Ammar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Adem Boulila Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Aziz Falah Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Iheb Ben Amor Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Khalil Guesmi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Fedi Slimane Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mouhib Allah Selmi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ameur Jouini Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Malek Saada Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Amine Laajimi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jules Kooh Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 P. Kinzumbi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Shawkan Mohammed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Makrem El Sghaier Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gabès
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 A. Masasi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Hamza Ben Atig Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Mehdi Nasfi Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hamza Abdelkarim Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Nour Beji Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hedi Trabelsi Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Najd Helali Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oussema Naffati Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Club Africain
Gabès
Club Africain
Gabès
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Club Africain
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Etoile du Sahel Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.82 +0 1.01 |
0.87 1.5 0.83 |
H
|
T
|
|
28/12/2024 |
Club Africain CA Bizertin |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.92 2.0 0.71 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
ES Tunis Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 1.75 1.02 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Club Africain Métlaoui |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.98 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
B
|
X
|
Gabès
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Gabès EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.78 1.75 1.04 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Jeunesse Sportive Omrane Gabès |
2 2 (2) (1) |
0.90 -0.75 0.86 |
0.87 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Gabès Ben Guerdane |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.86 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Zarzis Gabès |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.97 2.0 0.85 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Etoile du Sahel Gabès |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.84 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 18