VĐQG Tunisia - 22/12/2024 15:30
SVĐ: King Saud Sport City Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.81 1.75 -0.98
- - -
- - -
1.60 3.25 5.50
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.87 0.75 0.84
- - -
- - -
2.30 1.90 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Ghaith Sghaier
Ali Yousef Musrati
-
Rodrigo Rodrigues
Yan Sasse
13’ -
Koussay Maacha
Youssef Abdelli
37’ -
Houssem Teka
Yan Sasse
38’ -
42’
Đang cập nhật
Hamza Ben Abda
-
Youcef Belaïli
Mohamed Tougai
44’ -
66’
Ahmed Khalil
Kenneth Semakula
-
Youcef Belaïli
Ayman Ben Mohamed
71’ -
76’
Moataz Zemzemi
Abdelmalek Kelaleche
-
82’
Bassem Srarfi
Yassine Bouabid
-
Đang cập nhật
Raed Bouchniba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
52%
48%
4
6
2
3
383
347
12
12
8
6
2
0
ES Tunis Club Africain
ES Tunis 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Laurențiu Aurelian Reghecampf
4-2-3-1 Club Africain
Huấn luyện viên: David Bettoni
11
Youcef Belaïli
13
Raed Bouchniba
13
Raed Bouchniba
13
Raed Bouchniba
13
Raed Bouchniba
9
Rodrigo Rodrigues
9
Rodrigo Rodrigues
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
1
Amanallah Memmiche
15
Mohamed Tougai
16
Ghaith Yeferni
15
Wills Tene Nkingne
15
Wills Tene Nkingne
15
Wills Tene Nkingne
15
Wills Tene Nkingne
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
4
Yassine Bouabid
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Youcef Belaïli Tiền vệ |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohamed Tougai Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Rodrigues Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Amanallah Memmiche Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Raed Bouchniba Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Hamza Jelassi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohamed Amine Ben Hamida Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Houssem Teka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Roger Aholou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Koussay Maacha Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Zakaria El Ayeb Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ghaith Yeferni Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ali Youssef Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hamza Ben Abda Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Yassine Bouabid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wills Tene Nkingne Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Moataz Zemzemi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Khalil Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ghaith Sghaier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Philippe Kinzumbi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Adem Garreb Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hamza Khadraoui Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ES Tunis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohamed Ben Ali Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Yan Sasse Tiền vệ |
4 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdramane Konaté Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Oussema Bouguerra Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Bechir Ben Said Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Larry Azouni Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Youssef Abdelli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ayman Ben Mohamed Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Club Africain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Abdelmalek Kelaleche Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Hamdi Labidi Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Malek Saada Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Oussama Shili Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kenneth Semakula Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rached Arfaoui Tiền đạo |
6 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Amine Ajimi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ghaith Zaalouni Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Bassem Srarfi Tiền vệ |
8 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
ES Tunis
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
1 : 2
(0-2)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
1 : 0
(1-0)
Club Africain
VĐQG Tunisia
ES Tunis
0 : 0
(0-0)
Club Africain
VĐQG Tunisia
Club Africain
1 : 0
(0-0)
ES Tunis
VĐQG Tunisia
ES Tunis
3 : 1
(2-1)
Club Africain
ES Tunis
Club Africain
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ES Tunis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
ES Tunis Pyramids FC |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.0 0.70 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Sagrada Esperança ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
ES Tunis Jeunesse Sportive Omrane |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
ES Tunis Djoliba |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.5 0.85 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Ben Guerdane ES Tunis |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.90 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Club Africain
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Club Africain Métlaoui |
3 0 (1) (0) |
0.77 -1.25 1.02 |
0.98 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Stade Tunisien Club Africain |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.78 1.5 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Club Africain Slimane |
4 2 (3) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Tataouine Club Africain |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1 0.85 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Club Africain Monastir |
0 0 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.74 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16