GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Cholet

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: Carvalho Pedrosa

Sân vận động: Stade Omnisports Jean Bouin

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/05

3-6

18/05

Châteauroux

Châteauroux

Cholet

Cholet

1 : 2

1 : 1

Cholet

Cholet

3-6

0.92 -0.5 0.87

0.99 3.0 0.87

0.99 3.0 0.87

10/05

9-2

10/05

Cholet

Cholet

Avranches

Avranches

0 : 2

0 : 0

Avranches

Avranches

9-2

-1.00 -0.25 0.80

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

03/05

5-7

03/05

Le Mans

Le Mans

Cholet

Cholet

3 : 3

2 : 2

Cholet

Cholet

5-7

0.77 -0.75 -0.98

0.84 3.0 0.82

0.84 3.0 0.82

26/04

5-6

26/04

Cholet

Cholet

Rouen

Rouen

1 : 2

1 : 1

Rouen

Rouen

5-6

0.77 +0.25 -0.98

0.88 2.25 0.88

0.88 2.25 0.88

19/04

6-7

19/04

Martigues

Martigues

Cholet

Cholet

2 : 2

2 : 1

Cholet

Cholet

6-7

0.77 -0.75 -0.98

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

12/04

5-7

12/04

Cholet

Cholet

Sochaux

Sochaux

1 : 0

1 : 0

Sochaux

Sochaux

5-7

0.85 +0.25 0.95

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

05/04

2-6

05/04

Chasselay MDA

Chasselay MDA

Cholet

Cholet

3 : 4

2 : 1

Cholet

Cholet

2-6

0.77 -0.5 -0.98

-0.93 2.5 0.72

-0.93 2.5 0.72

29/03

7-6

29/03

Cholet

Cholet

Red Star

Red Star

1 : 1

0 : 0

Red Star

Red Star

7-6

0.85 +0.75 0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

22/03

6-2

22/03

Orléans

Orléans

Cholet

Cholet

1 : 2

0 : 1

Cholet

Cholet

6-2

0.77 -0.75 -0.98

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

15/03

7-5

15/03

Cholet

Cholet

Versailles

Versailles

0 : 1

0 : 0

Versailles

Versailles

7-5

0.75 +0.25 -0.95

0.90 2.25 0.87

0.90 2.25 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Tom Renaud Tiền vệ

110 8 3 15 0 25 Tiền vệ

0

Makan Sidibé Tiền đạo

44 3 0 7 0 26 Tiền đạo

0

Frederic Injai Tiền vệ

30 2 0 6 0 30 Tiền vệ

0

Moudja Sie Ouattara Tiền đạo

52 1 5 3 0 23 Tiền đạo

0

Alexandre Gameiro da Conceicao Hậu vệ

91 1 1 6 0 26 Hậu vệ

0

Abdoulkader Thiam Hậu vệ

52 1 1 7 2 27 Hậu vệ

0

Andgelo Mosset Tiền vệ

18 1 0 3 0 23 Tiền vệ

0

Adama Diop Tiền vệ

43 0 1 3 0 26 Tiền vệ

0

Bogdan Zekovic Tiền vệ

8 0 1 1 0 27 Tiền vệ

0

Yves Ingrand Thủ môn

7 0 0 0 0 24 Thủ môn