National Pháp - 18/05/2024 16:00
SVĐ: Stade Gaston Petit
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.87
0.99 3.0 0.87
- - -
- - -
1.85 3.60 3.30
0.85 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.99 1.25 0.87
- - -
- - -
2.40 2.37 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
J. Robinand
-
Đang cập nhật
O. Chraibi
27’ -
31’
T. Renaud
N. Monzango
-
F. Mendy
T. Diarra
46’ -
57’
M. Ouattara
A. Diop
-
Hugo Colella
A. Fouda
64’ -
Đang cập nhật
O. Chraibi
70’ -
Z. Bengueddoudj
P. Nsifua Bazola
71’ -
73’
T. Renaud
Y. Jarju
-
G. Matondo
B. Guyot
78’ -
80’
I. Najim
Y. Jarju
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
49%
51%
4
7
1
1
317
329
16
9
8
6
1
2
Châteauroux Cholet
Châteauroux 4-4-2
Huấn luyện viên: Antoine Sibierski
4-4-2 Cholet
Huấn luyện viên: Carvalho Pedrosa
19
L. Nomel
20
G. Matondo
20
G. Matondo
20
G. Matondo
20
G. Matondo
20
G. Matondo
20
G. Matondo
20
G. Matondo
20
G. Matondo
13
A. Mbengue
13
A. Mbengue
10
O. Abdeldjelil
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
11
M. Ouattara
21
H. Hafidi
21
H. Hafidi
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 L. Nomel Tiền đạo |
32 | 9 | 5 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 A. Mille Tiền vệ |
33 | 5 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Mbengue Hậu vệ |
84 | 4 | 1 | 14 | 4 | Hậu vệ |
7 F. Mendy Tiền đạo |
35 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 G. Matondo Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
29 Z. Bengueddoudj Tiền đạo |
9 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 B. Cognard Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Hugo Colella Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 E. Kabeya Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 O. Chraibi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
25 S. M'Bia Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 O. Abdeldjelil Tiền đạo |
27 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 T. Renaud Tiền vệ |
60 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 H. Hafidi Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 N. Monzango Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 M. Ouattara Tiền vệ |
51 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 A. Dembélé Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdoulkader Thiam Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
17 A. Gameiro Tiền đạo |
61 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 O. Ba Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 A. Diop Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Robinand Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 M. Ba Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 T. Diarra Tiền đạo |
21 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 B. Guyot Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 P. Nsifua Bazola Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 A. Fouda Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Y. Jarju Tiền đạo |
59 | 20 | 2 | 11 | 1 | Tiền đạo |
13 S. Guibert Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 A. Diop Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 B. Zekovic Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Châteauroux
Cholet
National Pháp
Cholet
2 : 0
(0-0)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
2 : 0
(0-0)
Cholet
National Pháp
Cholet
0 : 0
(0-0)
Châteauroux
National Pháp
Cholet
0 : 1
(0-0)
Châteauroux
National Pháp
Châteauroux
2 : 0
(1-0)
Cholet
Châteauroux
Cholet
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Châteauroux
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Nancy Châteauroux |
1 3 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
03/05/2024 |
Châteauroux Villefranche |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
26/04/2024 |
Châteauroux Épinal |
1 4 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Avranches Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
12/04/2024 |
Châteauroux Le Mans |
1 2 (1) (1) |
0.97 -0.25 0.89 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Cholet
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/05/2024 |
Cholet Avranches |
0 2 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
03/05/2024 |
Le Mans Cholet |
3 3 (2) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.84 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/04/2024 |
Cholet Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Martigues Cholet |
2 2 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Cholet Sochaux |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19