National Pháp - 10/05/2024 19:00
SVĐ: Stade Omnisports Jean Bouin
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 -1 3/4 0.80
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
2.20 3.40 2.80
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.70 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.75 2.25 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
S. Babou
18’ -
Đang cập nhật
Abdoulkader Thiam
42’ -
46’
D. Jean
I. Tshipamba
-
Đang cập nhật
H. Hafidi
48’ -
S. Guibert
Y. Jarju
57’ -
62’
A. Kerouedan
I. Tshipamba
-
M. Ouattara
A. Diop
64’ -
74’
Đang cập nhật
P. Magnon
-
A. Dembélé
B. Zekovic
76’ -
90’
D. Jean
M. Remars
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
61%
39%
2
0
3
1
334
213
4
9
0
4
1
1
Cholet Avranches
Cholet 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Vincent Rautureau
4-1-4-1 Avranches
Huấn luyện viên: Damien Ott
10
O. Abdeldjelil
31
A. Dembélé
31
A. Dembélé
31
A. Dembélé
31
A. Dembélé
21
H. Hafidi
31
A. Dembélé
31
A. Dembélé
31
A. Dembélé
31
A. Dembélé
21
H. Hafidi
20
A. Kerouedan
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
10
P. Magnon
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
2
B. Launey
10
P. Magnon
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 O. Abdeldjelil Tiền đạo |
26 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 H. Hafidi Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
15 N. Monzango Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 M. Ouattara Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 A. Dembélé Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Abdoulkader Thiam Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
18 S. Babou Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
40 O. Ba Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 A. Diop Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 S. Guibert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Robinand Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Avranches
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 A. Kerouedan Tiền vệ |
64 | 20 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 P. Magnon Tiền vệ |
71 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 I. Tshipamba Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 D. Jean Tiền vệ |
29 | 2 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 B. Launey Hậu vệ |
68 | 1 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 M. Lemeray Hậu vệ |
80 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
5 M. Rabuel Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 V. Daguin Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
40 G. Quilichini Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
17 D. Bansais Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 J. Pi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cholet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 B. Zekovic Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Y. Jarju Tiền đạo |
58 | 20 | 2 | 11 | 1 | Tiền đạo |
17 A. Gameiro Tiền đạo |
60 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 A. Diop Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 I. Najim Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avranches
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 S. Nsimba Tiền đạo |
31 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 C. Mensah Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 J. Smith Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 C. Boateng Tiền vệ |
81 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 M. Remars Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Cholet
Avranches
National Pháp
Avranches
2 : 1
(1-1)
Cholet
National Pháp
Avranches
2 : 1
(0-1)
Cholet
National Pháp
Cholet
3 : 3
(0-1)
Avranches
National Pháp
Avranches
0 : 2
(0-2)
Cholet
National Pháp
Cholet
1 : 1
(1-1)
Avranches
Cholet
Avranches
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cholet
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Le Mans Cholet |
3 3 (2) (2) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.84 3.0 0.82 |
T
|
T
|
|
26/04/2024 |
Cholet Rouen |
1 2 (1) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/04/2024 |
Martigues Cholet |
2 2 (2) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
12/04/2024 |
Cholet Sochaux |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/04/2024 |
Chasselay MDA Cholet |
3 4 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Avranches
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/05/2024 |
Avranches Nancy |
0 3 (0) (0) |
0.96 +0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
26/04/2024 |
Villefranche Avranches |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/04/2024 |
Avranches Châteauroux |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
12/04/2024 |
Avranches Épinal |
0 2 (0) (1) |
0.89 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
05/04/2024 |
Le Mans Avranches |
3 4 (2) (2) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 19