GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Avranches

Thuộc giải đấu: National Pháp

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Michel Audrain

Sân vận động: Stade René Fenouillère

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

0-0

16/11

Dragon

Dragon

Avranches

Avranches

0 : 0

0 : 0

Avranches

Avranches

0-0

18/05

5-5

18/05

Avranches

Avranches

Niort

Niort

1 : 3

0 : 1

Niort

Niort

5-5

-1.00 +0.75 0.80

0.86 3.0 0.91

0.86 3.0 0.91

10/05

9-2

10/05

Cholet

Cholet

Avranches

Avranches

0 : 2

0 : 0

Avranches

Avranches

9-2

-1.00 -0.25 0.80

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

03/05

3-7

03/05

Avranches

Avranches

Nancy

Nancy

0 : 3

0 : 0

Nancy

Nancy

3-7

0.96 +0 0.85

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

26/04

11-5

26/04

Villefranche

Villefranche

Avranches

Avranches

0 : 1

0 : 0

Avranches

Avranches

11-5

0.92 -0.75 0.87

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

19/04

6-5

19/04

Avranches

Avranches

Châteauroux

Châteauroux

1 : 0

0 : 0

Châteauroux

Châteauroux

6-5

0.97 +0.25 0.82

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

12/04

5-5

12/04

Avranches

Avranches

Épinal

Épinal

0 : 2

0 : 1

Épinal

Épinal

5-5

0.89 -0.25 0.92

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

05/04

7-5

05/04

Le Mans

Le Mans

Avranches

Avranches

3 : 4

2 : 2

Avranches

Avranches

7-5

0.80 -1.0 -1.00

0.72 2.5 -0.93

0.72 2.5 -0.93

30/03

4-5

30/03

Avranches

Avranches

Rouen

Rouen

1 : 2

1 : 1

Rouen

Rouen

4-5

0.83 +0.25 0.93

0.85 2.25 0.81

0.85 2.25 0.81

26/03

3-5

26/03

Avranches

Avranches

Villefranche

Villefranche

1 : 3

1 : 2

Villefranche

Villefranche

3-5

-0.95 -0.25 0.75

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Charles Boateng Tiền vệ

117 8 0 5 0 36 Tiền vệ

0

Leverton Pierre Tiền vệ

29 4 4 5 1 27 Tiền vệ

0

Bastien Launay Hậu vệ

93 1 3 8 0 26 Hậu vệ

0

Emeric Dudouit Hậu vệ

9 1 1 0 0 34 Hậu vệ

0

Mathis Lemeray Hậu vệ

83 1 0 15 1 Hậu vệ

0

Anthony Beuve Thủ môn

83 1 0 10 1 37 Thủ môn

0

Winston André Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Cédric Mensah Thủ môn

25 0 0 1 0 36 Thủ môn

0

Justin Smith Tiền vệ

33 0 0 7 0 22 Tiền vệ

0

Nolan Hamard Hậu vệ

4 0 0 0 0 22 Hậu vệ